So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Harichovce
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
Harichovce
Odeva Lipany
Harichovce
Odeva Lipany
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SVK Cup
|
Velka Lomnica
Harichovce
Velka Lomnica
Harichovce
|
20 | 24 | 20 | 24 |
|
|
SVK Cup
|
Harichovce
Spisske Podhradie
Harichovce
Spisske Podhradie
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
SVK Cup
|
Harichovce
Start Hrabusice
Harichovce
Start Hrabusice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SVK Cup
|
Harichovce
Spisska Nova Ves
Harichovce
Spisska Nova Ves
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SVK Cup
|
Harichovce
Hornad Zdana
Harichovce
Hornad Zdana
|
31 | 53 | 31 | 53 |
|
|
Stara Lubovna
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK D2
|
Sokol Dolna Zdana
Stara Lubovna
Sokol Dolna Zdana
Stara Lubovna
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SVK D2
|
Stara Lubovna
Slavia TU Kosice
Stara Lubovna
Slavia TU Kosice
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SVK D2
|
Stara Lubovna
FC STK 1914 Samorin
Stara Lubovna
FC STK 1914 Samorin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SVK D2
|
MSK Zilina B
Stara Lubovna
MSK Zilina B
Stara Lubovna
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SVK D2
|
MFK Lokomotiva Zvolen
Stara Lubovna
MFK Lokomotiva Zvolen
Stara Lubovna
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
MFK Snina
Stara Lubovna
MFK Snina
Stara Lubovna
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Stara Lubovna
Lokomotiva Kosice
Stara Lubovna
Lokomotiva Kosice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TeslaStropkov
Stara Lubovna
TeslaStropkov
Stara Lubovna
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
SVK D2
|
MSK Zilina B
Stara Lubovna
MSK Zilina B
Stara Lubovna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SVK D2
|
Stara Lubovna
MFK Lokomotiva Zvolen
Stara Lubovna
MFK Lokomotiva Zvolen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SVK D2
|
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
Stara Lubovna
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
Stara Lubovna
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SVK D2
|
Stara Lubovna
MSK Puchov
Stara Lubovna
MSK Puchov
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SVK D2
|
Povazska Bystrica
Stara Lubovna
Povazska Bystrica
Stara Lubovna
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SVK D2
|
Stara Lubovna
OFK Malzenice
Stara Lubovna
OFK Malzenice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SVK D2
|
Humenne
Stara Lubovna
Humenne
Stara Lubovna
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SVK D2
|
Stara Lubovna
FC STK 1914 Samorin
Stara Lubovna
FC STK 1914 Samorin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SVK D2
|
Stara Lubovna
Slovan Bratislava B
Stara Lubovna
Slovan Bratislava B
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SVK D2
|
FC Tatran Presov
Stara Lubovna
FC Tatran Presov
Stara Lubovna
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SVK D2
|
FC Artmedia Petrzalka
Stara Lubovna
FC Artmedia Petrzalka
Stara Lubovna
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SVK D2
|
Stara Lubovna
Sokol Dolna Zdana
Stara Lubovna
Sokol Dolna Zdana
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
33% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
67% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Stara Lubovna |
||
---|---|---|
SVK D2
|
Stara Lubovna
MSK Puchov
|
3 Ngày |
SVK D2
|
FC Artmedia Petrzalka
Stara Lubovna
|
11 Ngày |
SVK D2
|
Stara Lubovna
Banik Lehota Pod Vtacnikom
|
17 Ngày |