So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Kosicka Nova Ves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
Kosicka Nova Ves
Slavia TU Kosice
Kosicka Nova Ves
Slavia TU Kosice
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
SVK Cup
|
Kosicka Nova Ves
Cana
Kosicka Nova Ves
Cana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
MFK Snina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Slo D3
|
MFK Snina
MFK Vranov nad Topou
MFK Snina
MFK Vranov nad Topou
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
MFK Snina
OFK-SIM Raslavice
MFK Snina
OFK-SIM Raslavice
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Slo D3
|
Humenne
MFK Snina
Humenne
MFK Snina
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Slo D3
|
MFK Snina
Slovan Sabinov
MFK Snina
Slovan Sabinov
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
MFK Snina
Stara Lubovna
MFK Snina
Stara Lubovna
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
MFK Snina
Olimpia Satu Mare
MFK Snina
Olimpia Satu Mare
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
FC Tatran Presov
MFK Snina
FC Tatran Presov
MFK Snina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Spisska Nova Ves
MFK Snina
Spisska Nova Ves
MFK Snina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Slo D3
|
MFK Snina
Banik Lehota Pod Vtacnikom
MFK Snina
Banik Lehota Pod Vtacnikom
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Slo D3
|
FTC Filakovo
MFK Snina
FTC Filakovo
MFK Snina
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
Slo D3
|
MFK Snina
Odeva Lipany
MFK Snina
Odeva Lipany
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Slo D3
|
TeslaStropkov
MFK Snina
TeslaStropkov
MFK Snina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Slo D3
|
MFK Snina
Spisska Nova Ves
MFK Snina
Spisska Nova Ves
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Slo D3
|
Dolny Kubin
MFK Snina
Dolny Kubin
MFK Snina
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Slo D3
|
MFK Snina
FK Poprad
MFK Snina
FK Poprad
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
Slo D3
|
Novohrad Lucenec
MFK Snina
Novohrad Lucenec
MFK Snina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Slo D3
|
MFK Snina
TJ Banik Kalinovo
MFK Snina
TJ Banik Kalinovo
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
Slo D3
|
MFK Snina
Lokomotiva Kosice
MFK Snina
Lokomotiva Kosice
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Slo D3
|
Spisske Podhradie
MFK Snina
Spisske Podhradie
MFK Snina
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Slo D3
|
MFK Snina
MFK Vranov nad Topou
MFK Snina
MFK Vranov nad Topou
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 11
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
5 Tổng số mất bàn 11
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
0% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
MFK Snina |
||
---|---|---|
Slo D3
|
Spisska Nova Ves
MFK Snina
|
3 Ngày |