So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
Slovan Bratislava
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK D1
|
Zemplin Michalovce
Slovan Bratislava
Zemplin Michalovce
Slovan Bratislava
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Slovan Bratislava
Young Boys
Slovan Bratislava
Young Boys
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SVK D1
|
Slovan Bratislava
MFK Skalica
Slovan Bratislava
MFK Skalica
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Slovan Bratislava
FC Kairat Almaty
Slovan Bratislava
FC Kairat Almaty
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
FC Kairat Almaty
Slovan Bratislava
FC Kairat Almaty
Slovan Bratislava
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SVK D1
|
Slovan Bratislava
Sport Podbrezova
Slovan Bratislava
Sport Podbrezova
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Zrinjski Mostar
Slovan Bratislava
Zrinjski Mostar
Slovan Bratislava
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
X
|
SVK D1
|
FC Tatran Presov
Slovan Bratislava
FC Tatran Presov
Slovan Bratislava
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Slovan Bratislava
Zrinjski Mostar
Slovan Bratislava
Zrinjski Mostar
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Raca Bratislava
Slovan Bratislava
Raca Bratislava
Slovan Bratislava
|
00 | 1 17 | 00 | 1 17 |
|
|
INT CF
|
Slovan Bratislava
Midtjylland
Slovan Bratislava
Midtjylland
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slovan Bratislava
Wisla Krakow
Slovan Bratislava
Wisla Krakow
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Slovan Bratislava(N)
Dukla Banska Bystrica
Slovan Bratislava(N)
Dukla Banska Bystrica
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Polissya Zhytomyr(N)
Slovan Bratislava
Polissya Zhytomyr(N)
Slovan Bratislava
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CFR Cluj
Slovan Bratislava
CFR Cluj
Slovan Bratislava
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Slovan Bratislava
FK Kosice
Slovan Bratislava
FK Kosice
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SVK D1
|
Sport Podbrezova
Slovan Bratislava
Sport Podbrezova
Slovan Bratislava
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SVK D1
|
Slovan Bratislava
Zilina
Slovan Bratislava
Zilina
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
Slovan Bratislava
DAC Dunajska Streda
Slovan Bratislava
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SVK D1
|
Spartak Trnava
Slovan Bratislava
Spartak Trnava
Slovan Bratislava
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
3 trận sắp tới
Slovan Bratislava |
||
---|---|---|
UEFA EL
|
Young Boys
Slovan Bratislava
|
1 Ngày |
SVK D1
|
Slovan Bratislava
FK Kosice
|
4 Ngày |
SVK Cup
|
Druzstevnik Trstice
Slovan Bratislava
|
14 Ngày |