Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Spissky Stiavnik
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
Spissky Stiavnik
FK Kosice
Spissky Stiavnik
FK Kosice
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
5
2/2.5
T
X
|
SVK Cup
|
Spissky Stiavnik
Jamnik
Spissky Stiavnik
Jamnik
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Slavia TU Kosice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK D2
|
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
Slavia TU Kosice
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
Slavia TU Kosice
|
22 | 5 3 | 22 | 5 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SVK D2
|
Stara Lubovna
Slavia TU Kosice
Stara Lubovna
Slavia TU Kosice
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SVK D2
|
Zlate Moravce
Slavia TU Kosice
Zlate Moravce
Slavia TU Kosice
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SVK D2
|
FC STK 1914 Samorin
Slavia TU Kosice
FC STK 1914 Samorin
Slavia TU Kosice
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SVK D2
|
Slavia TU Kosice
Dukla Banska Bystrica
Slavia TU Kosice
Dukla Banska Bystrica
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Slavia TU Kosice
TeslaStropkov
Slavia TU Kosice
TeslaStropkov
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Slavia TU Kosice
Gesztelyi FCE
Slavia TU Kosice
Gesztelyi FCE
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
INT CF
|
Rimavska Sobota
Slavia TU Kosice
Rimavska Sobota
Slavia TU Kosice
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Humenne
Slavia TU Kosice
Humenne
Slavia TU Kosice
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Slo D3
|
Lokomotiva Kosice
Slavia TU Kosice
Lokomotiva Kosice
Slavia TU Kosice
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
|
|
Slo D3
|
Slavia TU Kosice
Partizan Bardejov
Slavia TU Kosice
Partizan Bardejov
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Slo D3
|
Rimavska Sobota
Slavia TU Kosice
Rimavska Sobota
Slavia TU Kosice
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Slo D3
|
Slavia TU Kosice
FTC Filakovo
Slavia TU Kosice
FTC Filakovo
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Slo D3
|
Odeva Lipany
Slavia TU Kosice
Odeva Lipany
Slavia TU Kosice
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Slo D3
|
Slavia TU Kosice
TeslaStropkov
Slavia TU Kosice
TeslaStropkov
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Slo D3
|
Spisska Nova Ves
Slavia TU Kosice
Spisska Nova Ves
Slavia TU Kosice
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Slo D3
|
Slavia TU Kosice
Dolny Kubin
Slavia TU Kosice
Dolny Kubin
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
FK Poprad
Slavia TU Kosice
FK Poprad
Slavia TU Kosice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Slo D3
|
Slavia TU Kosice
Novohrad Lucenec
Slavia TU Kosice
Novohrad Lucenec
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Slo D3
|
TJ Banik Kalinovo
Slavia TU Kosice
TJ Banik Kalinovo
Slavia TU Kosice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 23
-
1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
8 Tổng số mất bàn 24
-
4 Trung bình mất bàn 2.4
-
0% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Slavia TU Kosice |
||
---|---|---|
SVK D2
|
Sokol Dolna Zdana
Slavia TU Kosice
|
3 Ngày |
SVK D2
|
Slavia TU Kosice
Povazska Bystrica
|
12 Ngày |
SVK D2
|
MSK Puchov
Slavia TU Kosice
|
18 Ngày |