So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
SK Svodin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
SK Svodin
MSO Sturovo
SK Svodin
MSO Sturovo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
KFC Komarno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK D1
|
KFC Komarno
Spartak Trnava
KFC Komarno
Spartak Trnava
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Sport Podbrezova
KFC Komarno
Sport Podbrezova
KFC Komarno
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Zemplin Michalovce
KFC Komarno
Zemplin Michalovce
KFC Komarno
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
KFC Komarno
Trencin
KFC Komarno
Trencin
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
MTK Hungaria FC
KFC Komarno
MTK Hungaria FC
KFC Komarno
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
KFC Komarno(N)
Budapest Honved
KFC Komarno(N)
Budapest Honved
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
KFC Komarno
Rapid Vienna (Trẻ)
KFC Komarno
Rapid Vienna (Trẻ)
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
KFC Komarno(N)
Sokol Dolna Zdana
KFC Komarno(N)
Sokol Dolna Zdana
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Ujpesti TE
KFC Komarno
Ujpesti TE
KFC Komarno
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
SVK D1
|
KFC Komarno
MFK Ruzomberok
KFC Komarno
MFK Ruzomberok
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SVK D1
|
Zemplin Michalovce
KFC Komarno
Zemplin Michalovce
KFC Komarno
|
23 | 4 5 | 23 | 4 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SVK D1
|
KFC Komarno
Trencin
KFC Komarno
Trencin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SVK D1
|
MFK Skalica
KFC Komarno
MFK Skalica
KFC Komarno
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SVK D1
|
Dukla Banska Bystrica
KFC Komarno
Dukla Banska Bystrica
KFC Komarno
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SVK D1
|
KFC Komarno
MFK Skalica
KFC Komarno
MFK Skalica
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SVK D1
|
Trencin
KFC Komarno
Trencin
KFC Komarno
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SVK D1
|
KFC Komarno
Zemplin Michalovce
KFC Komarno
Zemplin Michalovce
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SVK D1
|
KFC Komarno
Dukla Banska Bystrica
KFC Komarno
Dukla Banska Bystrica
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SVK D1
|
MFK Ruzomberok
KFC Komarno
MFK Ruzomberok
KFC Komarno
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SVK D1
|
Sport Podbrezova
KFC Komarno
Sport Podbrezova
KFC Komarno
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 19
-
0 Trung bình ghi bàn 1.9
-
2 Tổng số mất bàn 19
-
2 Trung bình mất bàn 1.9
-
0% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 60%
3 trận sắp tới
KFC Komarno |
||
---|---|---|
SVK D1
|
KFC Komarno
MFK Skalica
|
3 Ngày |
SVK D1
|
FK Kosice
KFC Komarno
|
17 Ngày |
SVK D1
|
KFC Komarno
Zilina
|
24 Ngày |