



2
1
Hết
2 - 1
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rasi Salai United
Nong Bua Lamphu
Rasi Salai United
Nong Bua Lamphu
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu(N)
Buriram United
Nong Bua Lamphu(N)
Buriram United
|
04 | 07 | 04 | 07 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Nong Bua Lamphu
Buriram United
Nong Bua Lamphu
|
10 | 70 | 10 | 70 |
B
H
|
4
1.5
T
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Port FC
Nong Bua Lamphu
Port FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
Nong Bua Lamphu
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
Mahasarakham United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
JL Chiangmai United FC
Mahasarakham United FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Khonkaen United
Mahasarakham United FC
Khonkaen United
Mahasarakham United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Mahasarakham United FC
Bangkok Glass
Mahasarakham United FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Mahasarakham United FC
Suphanburi FC
Mahasarakham United FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Nakhon Si United FC
Mahasarakham United FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Trat FC
Mahasarakham United FC
Trat FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Mahasarakham United FC
Chainat Hornbill FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Chonburi Shark FC
Mahasarakham United FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Mahasarakham United FC
Lampang FC
Mahasarakham United FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Phrae United FC
Mahasarakham United FC
Phrae United FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Bangkok FC
Mahasarakham United FC
Bangkok FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Pattaya Discovery United FC
Mahasarakham United FC
Pattaya Discovery United FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Mahasarakham United FC
JL Chiangmai United FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
28 Tổng số mất bàn 16
-
2.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Nong Bua Lamphu |
||
---|---|---|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nong Bua Lamphu
|
4 Ngày |
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok FC
|
19 Ngày |
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
|
25 Ngày |
Mahasarakham United FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
|
4 Ngày |
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Phrae United FC
|
17 Ngày |
THA L2
|
Bangkok FC
Mahasarakham United FC
|
25 Ngày |