Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0
H
T
|
2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
|
02 | 16 | 02 | 16 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Port FC
Nakhon Pathom FC
Port FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
23 | 24 | 23 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Chainat Hornbill FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Chainat Hornbill FC
Pattaya Discovery United FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chainat Hornbill FC
BEC Tero Sasana
Chainat Hornbill FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chanthaburi FC
Chainat Hornbill FC
Chanthaburi FC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Suphanburi FC
Chainat Hornbill FC
Suphanburi FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Si United FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
THA LC
|
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Mahasarakham United FC
Chainat Hornbill FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Bangkok FC
Chainat Hornbill FC
Bangkok FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Chainat Hornbill FC
DP Kanchanaburi
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Pattaya Discovery United FC
Chainat Hornbill FC
Pattaya Discovery United FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 19
-
1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
23 Tổng số mất bàn 13
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Nakhon Pathom FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
|
4 Ngày |
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Songkhla FC
|
17 Ngày |
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nakhon Pathom FC
|
24 Ngày |
Chainat Hornbill FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Rasi Salai United
|
4 Ngày |
THA L2
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
17 Ngày |
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
|
24 Ngày |