Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
JL Chiangmai United FC
Mahasarakham United FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA L2
|
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
JL Chiangmai United FC
Pattaya Discovery United FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Suphanburi FC
JL Chiangmai United FC
Suphanburi FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Chanthaburi FC
JL Chiangmai United FC
Chanthaburi FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Si United FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Si United FC
|
03 | 45 | 03 | 45 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Trat FC
JL Chiangmai United FC
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
JL Chiangmai United FC
Chonburi Shark FC
JL Chiangmai United FC
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Mahasarakham United FC
JL Chiangmai United FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Bangkok FC
JL Chiangmai United FC
Bangkok FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Pattaya Discovery United FC
JL Chiangmai United FC
Pattaya Discovery United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Songkhla FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
Pattani
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Songkhla FC
Sisaket FC
Songkhla FC
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Songkhla FC
Rasi Salai United
Songkhla FC
Rasi Salai United
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Songkhla FC
Rasi Salai United
Songkhla FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
North Bangkok College
Songkhla FC
North Bangkok College
Songkhla FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA L3
|
Songkhla FC
North Bangkok College
Songkhla FC
North Bangkok College
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
Pattani
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Samut Sakhon
Songkhla FC
Samut Sakhon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Songkhla FC
Samut Sakhon
Songkhla FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Pattani
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Krabi FC
Songkhla FC
Krabi FC
Songkhla FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Narathiwat FC
Songkhla FC
Narathiwat FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Yala United F.C
Songkhla FC
Yala United F.C
Songkhla FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Satun United
Songkhla FC
Satun United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
BGC MTI
|
Phitsanulok FC
Songkhla FC
Phitsanulok FC
Songkhla FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Songkhla FC
Phuket Andaman
Songkhla FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Ranong FC
Songkhla FC
Ranong FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
JL Chiangmai United FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
|
3 Ngày |
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
17 Ngày |
THA L2
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
25 Ngày |
Songkhla FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
|
3 Ngày |
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Songkhla FC
|
17 Ngày |
THA L2
|
Songkhla FC
Trat FC
|
23 Ngày |