Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Trat FC
Chanthaburi FC
Trat FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
THA L2
|
Trat FC
Chanthaburi FC
Trat FC
Chanthaburi FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
TH FC
|
Chanthaburi FC
Trat FC
Chanthaburi FC
Trat FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Phrae United FC
Trat FC
Phrae United FC
Trat FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Trat FC
Bangkok FC
Trat FC
Bangkok FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Trat FC
Chanthaburi FC
Trat FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA L2
|
Trat FC
Nakhon Si United FC
Trat FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Trat FC
Sisaket FC
Trat FC
Sisaket FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Trat FC
Mahasarakham United FC
Trat FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Trat FC
Bangkok FC
Trat FC
Bangkok FC
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Trat FC
Ayutthaya United
Trat FC
Ayutthaya United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Trat FC
JL Chiangmai United FC
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Trat FC
Phrae United FC
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Trat FC
DP Kanchanaburi
Trat FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Trat FC
Pattaya Discovery United FC
Trat FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Trat FC
Nakhon Si United FC
Trat FC
|
11 | 61 | 11 | 61 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 34 | 10 | 34 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chanthaburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
|
2/2.5
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Port FC
Chanthaburi FC
Port FC
Chanthaburi FC
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
|
|
TH FC
|
Chanthaburi FC
Buriram United
Chanthaburi FC
Buriram United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Trat FC
Chanthaburi FC
Trat FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chanthaburi FC
Chainat Hornbill FC
Chanthaburi FC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
TH FC
|
Chanthaburi FC
Raj Pracha FC
Chanthaburi FC
Raj Pracha FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Sisaket FC
Chanthaburi FC
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Phrae United FC
Chanthaburi FC
Phrae United FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Bangkok FC
Chanthaburi FC
Bangkok FC
Chanthaburi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Chanthaburi FC
JL Chiangmai United FC
Chanthaburi FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Lampang FC
Chanthaburi FC
Lampang FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Chanthaburi FC
Ayutthaya United
Chanthaburi FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Kasem Bundit University FC
Chanthaburi FC
Kasem Bundit University FC
Chanthaburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Chanthaburi FC
Suphanburi FC
Chanthaburi FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 19
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Trat FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Pattani
Trat FC
|
4 Ngày |
THA L2
|
Trat FC
Nakhon Si United FC
|
18 Ngày |
THA L2
|
Songkhla FC
Trat FC
|
23 Ngày |
Chanthaburi FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nong Bua Lamphu
|
3 Ngày |
THA L2
|
Rasi Salai United
Chanthaburi FC
|
18 Ngày |
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nakhon Pathom FC
|
24 Ngày |