Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Khonkaen United
Bangkok FC
Khonkaen United
Bangkok FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA L2
|
Khonkaen United
Bangkok FC
Khonkaen United
Bangkok FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
|
2.5
X
|
THA L2
|
Bangkok FC
Khonkaen United
Bangkok FC
Khonkaen United
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Khonkaen United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Khonkaen United
Mahasarakham United FC
Khonkaen United
Mahasarakham United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Khonkaen United
Bangkok Glass
Khonkaen United
Bangkok Glass
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Chiangrai United
Khonkaen United
Chiangrai United
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Ratchaburi FC
Khonkaen United
Ratchaburi FC
|
25 | 47 | 25 | 47 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Muang Thong United
Khonkaen United
Muang Thong United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Khonkaen United
Bangkok United FC
Khonkaen United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Port FC
Khonkaen United
Port FC
Khonkaen United
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Khonkaen United
Buriram United
Khonkaen United
|
50 | 90 | 50 | 90 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Khonkaen United
Port FC
Khonkaen United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Bangkok FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Bangkok FC
Rasi Salai United
Bangkok FC
Rasi Salai United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Trat FC
Bangkok FC
Trat FC
Bangkok FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Bangkok FC
Ayutthaya United
Bangkok FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
THA L2
|
Bangkok FC
Suphanburi FC
Bangkok FC
Suphanburi FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
THA L2
|
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Bangkok FC
Pattaya Discovery United FC
Bangkok FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Bangkok FC
Chanthaburi FC
Bangkok FC
Chanthaburi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
Nakhon Si United FC
Bangkok FC
Nakhon Si United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Trat FC
Bangkok FC
Trat FC
Bangkok FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
Sisaket FC
Bangkok FC
Sisaket FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Bangkok FC
Chainat Hornbill FC
Bangkok FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Bangkok FC
Kasetsart FC
Bangkok FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
TH FC
|
Bangkok FC
Suphanburi FC
Bangkok FC
Suphanburi FC
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
Mahasarakham United FC
Bangkok FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Bangkok FC
Lampang FC
Bangkok FC
Lampang FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Phrae United FC
Bangkok FC
Phrae United FC
Bangkok FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
JL Chiangmai United FC
Bangkok FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
28 Tổng số mất bàn 19
-
2.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 30%
-
70% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Khonkaen United |
||
---|---|---|
THA L2
|
Sisaket FC
Khonkaen United
|
3 Ngày |
THA L2
|
Khonkaen United
Pattani
|
16 Ngày |
THA L2
|
Phrae United FC
Khonkaen United
|
24 Ngày |
Bangkok FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Bangkok FC
Pattaya Discovery United FC
|
3 Ngày |
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok FC
|
17 Ngày |
THA L2
|
Bangkok FC
Mahasarakham United FC
|
23 Ngày |