Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Rasi Salai United
Sisaket FC
Rasi Salai United
Sisaket FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Sisaket FC
Rasi Salai United
Sisaket FC
Rasi Salai United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Sisaket FC
Rasi Salai United
Sisaket FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Sisaket FC
Rasi Salai United
Sisaket FC
Rasi Salai United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rasi Salai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Bangkok FC
Rasi Salai United
Bangkok FC
Rasi Salai United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Rasi Salai United
Nong Bua Lamphu
Rasi Salai United
Nong Bua Lamphu
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Rasi Salai United
Songkhla FC
Rasi Salai United
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Songkhla FC
Rasi Salai United
Songkhla FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Pattani
Rasi Salai United
Pattani
Rasi Salai United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Pattani
Rasi Salai United
Pattani
|
20 | 53 | 20 | 53 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Siam Navy
Rasi Salai United
Siam Navy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Siam Navy
Rasi Salai United
Siam Navy
Rasi Salai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L3
|
Khonkaen Mordindang FC
Rasi Salai United
Khonkaen Mordindang FC
Rasi Salai United
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Ubon Krua Napat FC
Rasi Salai United
Ubon Krua Napat FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Surin City
Rasi Salai United
Surin City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA L3
|
Roi Et United
Rasi Salai United
Roi Et United
Rasi Salai United
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
SURANAREE BLACK CAT FC
Rasi Salai United
SURANAREE BLACK CAT FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
5
2
H
T
|
THA L3
|
Muang Loei United
Rasi Salai United
Muang Loei United
Rasi Salai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Udon United
Rasi Salai United
Udon United
Rasi Salai United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Sisaket FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Songkhla FC
Sisaket FC
Songkhla FC
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Sisaket FC
Pattaya Discovery United FC
Sisaket FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Sisaket FC
Nakhon Si United FC
Sisaket FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Sisaket FC
Chanthaburi FC
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Trat FC
Sisaket FC
Trat FC
Sisaket FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Sisaket FC
Chonburi Shark FC
Sisaket FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Bangkok FC
Sisaket FC
Bangkok FC
Sisaket FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Sisaket FC
DP Kanchanaburi
Sisaket FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Sisaket FC
Phrae United FC
Sisaket FC
Phrae United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Sisaket FC
Ayutthaya United
Sisaket FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Sisaket FC
Suphanburi FC
Sisaket FC
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Sisaket FC
Nakhon Si United FC
Sisaket FC
Nakhon Si United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Sisaket FC
Chanthaburi FC
Sisaket FC
Chanthaburi FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 7
-
2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Rasi Salai United |
||
---|---|---|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Rasi Salai United
|
3 Ngày |
THA L2
|
Rasi Salai United
Chanthaburi FC
|
17 Ngày |
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Rasi Salai United
|
24 Ngày |
Sisaket FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Sisaket FC
Khonkaen United
|
3 Ngày |
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
16 Ngày |
THA L2
|
Sisaket FC
Kasetsart FC
|
24 Ngày |