



Hiệp2
VS
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Uniao Leiria U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Por U23
|
Portimonense U23
Uniao Leiria U23
Portimonense U23
Uniao Leiria U23
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Por U23
|
Uniao Leiria U23
Estrela FC U23
Uniao Leiria U23
Estrela FC U23
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Benfica U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Por U23
|
Benfica U23
Sporting Lisbon Sad U23
Benfica U23
Sporting Lisbon Sad U23
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Por U23
|
Torreense U23
Benfica U23
Torreense U23
Benfica U23
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lusitano Evora
Benfica U23
Lusitano Evora
Benfica U23
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
POR U23 C
|
Torreense U23
Benfica U23
Torreense U23
Benfica U23
|
04 | 2 4 | 04 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR U23 C
|
Benfica U23
Torreense U23
Benfica U23
Torreense U23
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
POR U23 C
|
Benfica U23
Famalicao U23
Benfica U23
Famalicao U23
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR U23 C
|
Famalicao U23
Benfica U23
Famalicao U23
Benfica U23
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
POR U23 C
|
Benfica U23
Estrela FC U23
Benfica U23
Estrela FC U23
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Por U23
|
Benfica U23
Vizela U23
Benfica U23
Vizela U23
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Por U23
|
Torreense U23
Benfica U23
Torreense U23
Benfica U23
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Por U23
|
Benfica U23
Estoril U23
Benfica U23
Estoril U23
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Por U23
|
Estrela FC U23
Benfica U23
Estrela FC U23
Benfica U23
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Por U23
|
Benfica U23
Sporting Lisbon Sad U23
Benfica U23
Sporting Lisbon Sad U23
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Por U23
|
Estoril U23
Benfica U23
Estoril U23
Benfica U23
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Por U23
|
Benfica U23
Famalicao U23
Benfica U23
Famalicao U23
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Por U23
|
Vizela U23
Benfica U23
Vizela U23
Benfica U23
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Por U23
|
Gil Vicente U23
Benfica U23
Gil Vicente U23
Benfica U23
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Por U23
|
Benfica U23
Torreense U23
Benfica U23
Torreense U23
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Por U23
|
Benfica U23
Estrela FC U23
Benfica U23
Estrela FC U23
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Por U23
|
Sporting Lisbon Sad U23
Benfica U23
Sporting Lisbon Sad U23
Benfica U23
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 27
-
1 Trung bình ghi bàn 2.7
-
1 Tổng số mất bàn 10
-
0.5 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 10%
-
0% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 11.0 | 5.0 |
2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.7 | 4.7 |
3 trận sắp tới
Uniao Leiria U23 |
||
---|---|---|
Por U23
|
Santa Clara U23
Uniao Leiria U23
|
21 Ngày |
Por U23
|
Uniao Leiria U23
Estoril U23
|
28 Ngày |
Por U23
|
Farense U23
Uniao Leiria U23
|
35 Ngày |
Benfica U23 |
||
---|---|---|
Por U23
|
Benfica U23
Estrela FC U23
|
21 Ngày |
Por U23
|
Portimonense U23
Benfica U23
|
28 Ngày |
Por U23
|
Benfica U23
Santa Clara U23
|
56 Ngày |