So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MKD CUP
|
Jenimaale Bitola
FK Shkendija 79
Jenimaale Bitola
FK Shkendija 79
|
04 | 04 | 05 | 05 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jenimaale Bitola
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MKD CUP
|
Jenimaale Bitola
FK Shkendija 79
Jenimaale Bitola
FK Shkendija 79
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
FK Shkendija 79
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
KF Arsimi
FK Shkendija 79
KF Arsimi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
FK Shkendija 79(N)
Ludogorets Razgrad
FK Shkendija 79(N)
Ludogorets Razgrad
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
FK Shkendija 79
FK Makedonija Gjorce Petrov
FK Shkendija 79
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA CL
|
Qarabag(N)
FK Shkendija 79
Qarabag(N)
FK Shkendija 79
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FK Shkupi
FK Shkendija 79
FK Shkupi
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
FK Shkendija 79(N)
Qarabag
FK Shkendija 79(N)
Qarabag
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA CL
|
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FK Shkupi
FK Shkendija 79
FK Shkupi
FK Shkendija 79
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UEFA CL
|
FK Shkendija 79(N)
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79(N)
Steaua Bucuresti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA CL
|
FK Shkendija 79(N)
The New Saints
FK Shkendija 79(N)
The New Saints
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA CL
|
The New Saints
FK Shkendija 79
The New Saints
FK Shkendija 79
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Shkendija 79
KS Dinamo Tirana
FK Shkendija 79
KS Dinamo Tirana
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CSKA Sofia
FK Shkendija 79
CSKA Sofia
FK Shkendija 79
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Koper
FK Shkendija 79
FC Koper
FK Shkendija 79
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FK Shkendija 79
SCM Argesul Pitesti
FK Shkendija 79
SCM Argesul Pitesti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
Sileks
FK Shkendija 79
Sileks
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
Rabotnicki Skopje
FK Shkendija 79
Rabotnicki Skopje
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
MKD D1
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkendija 79
FK Rinija Gostivar
FK Shkendija 79
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FK Shkupi
FK Shkendija 79
FK Shkupi
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 15
-
0 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 12
-
5 Trung bình mất bàn 1.2
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FK Shkendija 79 |
||
---|---|---|
UEFA EL
|
Ludogorets Razgrad
FK Shkendija 79
|
2 Ngày |
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
FK Shkendija 79
|
5 Ngày |
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FK Bashkimi
|
18 Ngày |