



0
16
Hết
0 - 16
0 - 9
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MKD CUP
|
Karbinci
Rabotnicki Skopje
Karbinci
Rabotnicki Skopje
|
00 | 00 | 19 | 19 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Karbinci
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MKD CUP
|
Karbinci
Sileks
Karbinci
Sileks
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
MKD CUP
|
Karbinci
Voska Sport
Karbinci
Voska Sport
|
04 | 010 | 04 | 010 |
|
|
MKD CUP
|
Karbinci
Pobeda Prilep
Karbinci
Pobeda Prilep
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
MKD CUP
|
Karbinci
Rabotnicki Skopje
Karbinci
Rabotnicki Skopje
|
00 | 19 | 00 | 19 |
|
|
MKD CUP
|
Karbinci
FK 11 Oktomvri Prilep
Karbinci
FK 11 Oktomvri Prilep
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
MKD CUP
|
Karbinci
Horizont Turnovo
Karbinci
Horizont Turnovo
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
Rabotnicki Skopje
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
Rabotnicki Skopje
FC Struga Trim Lum
Rabotnicki Skopje
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
FK Bashkimi
Rabotnicki Skopje
FK Bashkimi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
MKD D1
|
FK Tikves Kavadarci
Rabotnicki Skopje
FK Tikves Kavadarci
Rabotnicki Skopje
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
UEFA ECL
|
Rabotnicki Skopje
FC Torpedo Zhodino
Rabotnicki Skopje
FC Torpedo Zhodino
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
FC Torpedo Zhodino(N)
Rabotnicki Skopje
FC Torpedo Zhodino(N)
Rabotnicki Skopje
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Rabotnicki Skopje(N)
FC Ballkani
Rabotnicki Skopje(N)
FC Ballkani
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Rabotnicki Skopje(N)
Partizani Tirana
Rabotnicki Skopje(N)
Partizani Tirana
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Rabotnicki Skopje
Sileks
Rabotnicki Skopje
Sileks
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sileks
Rabotnicki Skopje
Sileks
Rabotnicki Skopje
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
MKD D1
|
Academy Pandev
Rabotnicki Skopje
Academy Pandev
Rabotnicki Skopje
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
FC Vardar Skopje
Rabotnicki Skopje
FC Vardar Skopje
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
Rabotnicki Skopje
FK Shkendija 79
Rabotnicki Skopje
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
Sileks
Rabotnicki Skopje
Sileks
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MKD D1
|
FK Rinija Gostivar
Rabotnicki Skopje
FK Rinija Gostivar
Rabotnicki Skopje
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
Pelister Bitola
Rabotnicki Skopje
Pelister Bitola
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
FC Struga Trim Lum
Rabotnicki Skopje
FC Struga Trim Lum
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
MKD D1
|
FK Shkupi
Rabotnicki Skopje
FK Shkupi
Rabotnicki Skopje
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
KF Besa Doberdoll
Rabotnicki Skopje
KF Besa Doberdoll
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MKD D1
|
Voska Sport
Rabotnicki Skopje
Voska Sport
Rabotnicki Skopje
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
FK Tikves Kavadarci
Rabotnicki Skopje
FK Tikves Kavadarci
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 3
-
0.3 Trung bình ghi bàn 0.3
-
37 Tổng số mất bàn 17
-
6.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
0% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 30%
-
100% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Rabotnicki Skopje |
||
---|---|---|
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
FK Shkendija 79
|
5 Ngày |
MKD D1
|
Sileks
Rabotnicki Skopje
|
18 Ngày |
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
Pelister Bitola
|
22 Ngày |