Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 14 | 19 | -24 | 29 | 19 | 13% |
Chủ | 19 | 5 | 5 | 9 | -5 | 20 | 16 | 26% |
Khách | 19 | 0 | 9 | 10 | -19 | 9 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | 9 | 26% |
Chủ | 19 | 7 | 9 | 3 | 5 | 30 | 10 | 37% |
Khách | 19 | 3 | 9 | 7 | -4 | 18 | 15 | 16% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Venezia F.C.(N)
FC Bari 1908
Venezia F.C.(N)
FC Bari 1908
|
16 | 16 | 19 | 19 |
-2
B
|
3.5
T
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Venezia F.C.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA Cup
|
Venezia F.C.
Mantova
Venezia F.C.
Mantova
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Tubize(N)
Venezia F.C.
Tubize(N)
Venezia F.C.
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
Lille OSC(N)
Venezia F.C.
Lille OSC(N)
Venezia F.C.
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
K.F.C.O.Wilrijk
Venezia F.C.
K.F.C.O.Wilrijk
Venezia F.C.
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Venezia F.C.(N)
Sassari Torres
Venezia F.C.(N)
Sassari Torres
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Venezia F.C.
AC Dolomiti Bellunesi
Venezia F.C.
AC Dolomiti Bellunesi
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Venezia F.C.(N)
Real Vicenza
Venezia F.C.(N)
Real Vicenza
|
20 | 80 | 20 | 80 |
|
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
Juventus
Venezia F.C.
Juventus
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Cagliari
Venezia F.C.
Cagliari
Venezia F.C.
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
Fiorentina
Venezia F.C.
Fiorentina
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA D1
|
Torino
Venezia F.C.
Torino
Venezia F.C.
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
AC Milan
Venezia F.C.
AC Milan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ITA D1
|
Empoli
Venezia F.C.
Empoli
Venezia F.C.
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
Monza
Venezia F.C.
Monza
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D1
|
Lecce
Venezia F.C.
Lecce
Venezia F.C.
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
Bologna
Venezia F.C.
Bologna
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
FC Koper
Venezia F.C.
FC Koper
Venezia F.C.
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
Napoli
Venezia F.C.
Napoli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Como
Venezia F.C.
Como
Venezia F.C.
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Atalanta
Venezia F.C.
Atalanta
Venezia F.C.
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FC Bari 1908
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA Cup
|
AC Milan
FC Bari 1908
AC Milan
FC Bari 1908
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Bari 1908
AZ Picerno ASD
FC Bari 1908
AZ Picerno ASD
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC Bari 1908
Casarano
FC Bari 1908
Casarano
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
FC Bari 1908(N)
Buggiano
FC Bari 1908(N)
Buggiano
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA D2
|
Alto Adige'Sudtirol
FC Bari 1908
Alto Adige'Sudtirol
FC Bari 1908
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Cittadella
FC Bari 1908
Cittadella
FC Bari 1908
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Pisa
FC Bari 1908
Pisa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Cosenza Calcio 1914
FC Bari 1908
Cosenza Calcio 1914
FC Bari 1908
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Modena
FC Bari 1908
Modena
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Palermo
FC Bari 1908
Palermo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Catanzaro
FC Bari 1908
Catanzaro
FC Bari 1908
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Carrarese
FC Bari 1908
Carrarese
FC Bari 1908
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Salernitana
FC Bari 1908
Salernitana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
US Sassuolo Calcio
FC Bari 1908
US Sassuolo Calcio
FC Bari 1908
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Sampdoria
FC Bari 1908
Sampdoria
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA D2
|
Mantova
FC Bari 1908
Mantova
FC Bari 1908
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Cremonese
FC Bari 1908
Cremonese
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Juve Stabia
FC Bari 1908
Juve Stabia
FC Bari 1908
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Frosinone
FC Bari 1908
Frosinone
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Cesena
FC Bari 1908
Cesena
FC Bari 1908
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Davide Di Marco |
Điều khiển Venezia F.C. | 0 T 0 H 2 B |
Điều khiển FC Bari 1908 | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 11
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Venezia F.C. |
||
---|---|---|
ITA D2
|
Juve Stabia
Venezia F.C.
|
6 Ngày |
ITA D2
|
Delfino Pescara 1936
Venezia F.C.
|
20 Ngày |
ITA D2
|
Venezia F.C.
Cesena
|
27 Ngày |
FC Bari 1908 |
||
---|---|---|
ITA D2
|
FC Bari 1908
Monza
|
7 Ngày |
ITA D2
|
Modena
FC Bari 1908
|
20 Ngày |
ITA D2
|
Palermo
FC Bari 1908
|
27 Ngày |