



3
2
Hết
3 - 2
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
ENG-S PR
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-1
B
|
3.5
T
|
ENG-S PR
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ENG-S PR
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
30 | 30 | 81 | 81 |
|
|
ENG-S PR
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
ENG-S PR
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
10 | 10 | 50 | 50 |
|
|
ENG-S PR
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
ENG-S PR
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
ENG-S PR
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG-S PR
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
20 | 20 | 33 | 33 |
|
|
ENG-S PR
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Banbury United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Royston Town
Banbury United
Royston Town
Banbury United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Worcester City
Banbury United
Worcester City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Banbury United
Stratford Town
Banbury United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Solihull Moors
Banbury United
Solihull Moors
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Banbury United
Bishop's Cleeve
Banbury United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Tamworth
Banbury United
Tamworth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Banbury United
Oxford City
Banbury United
Oxford City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Banbury United
Kettering Town
Banbury United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Redditch United
Banbury United
Redditch United
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Banbury United
Stamford AFC
Banbury United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
AFC Telford United
Banbury United
AFC Telford United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Lowestoft Town
Banbury United
Lowestoft Town
Banbury United
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stratford Town
Banbury United
Stratford Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Royston Town
Banbury United
Royston Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Banbury United
Halesowen Town
Banbury United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Stourbridge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Spalding United
Stourbridge
Spalding United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stourbridge
St Ives Town
Stourbridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Quorn
Stourbridge
Quorn
Stourbridge
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bury Town
Stourbridge
Bury Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stourbridge
Brackley Town
Stourbridge
Brackley Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Stourbridge
Bedford Town
Stourbridge
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bromsgrove Sporting FC
Stourbridge
Bromsgrove Sporting FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
Stourbridge
Barwell
Stourbridge
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
Stourbridge
Leiston FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Stourbridge
AFC Sudbury
Stourbridge
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Alvechurch
Stourbridge
Alvechurch
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Stourbridge
Royston Town
Stourbridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bishop's Stortford
Stourbridge
Bishop's Stortford
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Stourbridge
Stratford Town
Stourbridge
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Spalding United
Stourbridge
Spalding United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Stourbridge
Halesowen Town
Stourbridge
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Kettering Town
Stourbridge
Kettering Town
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Stourbridge
Biggleswade Town
Stourbridge
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Hitchin Town
Stourbridge
Hitchin Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 3 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 11
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Banbury United |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Mangotsfield United
Banbury United
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Banbury United
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
|
15 Ngày |
Stourbridge |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Hanley Town
Stourbridge
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bishop's Stortford
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Stourbridge
Worcester City
|
16 Ngày |