



2
0
Hết
2 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 19 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 19 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Royston Town
Bishop's Stortford
Royston Town
Bishop's Stortford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Royston Town
Bishop's Stortford
Royston Town
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG FAC
|
Bishop's Stortford
Royston Town
Bishop's Stortford
Royston Town
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Royston Town
Bishop's Stortford
Royston Town
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Royston Town
Bishop's Stortford
Royston Town
Bishop's Stortford
|
01 | 01 | 42 | 42 |
|
|
ENG-S PR
|
Bishop's Stortford
Royston Town
Bishop's Stortford
Royston Town
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bishop's Stortford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Bishop's Stortford
Stratford Town
Bishop's Stortford
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stamford AFC
Bishop's Stortford
Stamford AFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Aveley
Bishop's Stortford
Aveley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Cheshunt
Bishop's Stortford
Cheshunt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Southend United
Bishop's Stortford
Southend United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Stevenage Borough
Bishop's Stortford
Stevenage Borough
|
01 | 18 | 01 | 18 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Bishop's Stortford
St Ives Town
Bishop's Stortford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Kettering Town
Bishop's Stortford
Kettering Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Bishop's Stortford
Stamford AFC
Bishop's Stortford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Bishop's Stortford
Biggleswade Town
Bishop's Stortford
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Harborough Town
Bishop's Stortford
Harborough Town
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bishop's Stortford
Stourbridge
Bishop's Stortford
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Hitchin Town
Bishop's Stortford
Hitchin Town
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
Bishop's Stortford
Barwell
Bishop's Stortford
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stratford Town
Bishop's Stortford
Stratford Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Spalding United
Bishop's Stortford
Spalding United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1
X
H
|
Royston Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Royston Town
Banbury United
Royston Town
Banbury United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Royston Town
Redditch United
Royston Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Royston Town
Bury Town
Royston Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Kettering Town
Royston Town
Kettering Town
|
33 | 3 4 | 33 | 3 4 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Royston Town
Hemel Hempstead Town
Royston Town
Hemel Hempstead Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Royston Town
Chesham United
Royston Town
Chesham United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Cambridge City
Royston Town
Cambridge City
Royston Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Ware
Royston Town
Ware
Royston Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Royston Town
Wingate & Finchley
Royston Town
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG-S CE
|
AFC Telford United
Royston Town
AFC Telford United
Royston Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
St Ives Town
Royston Town
St Ives Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Royston Town
Kettering Town
Royston Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Bromsgrove Sporting FC
Royston Town
Bromsgrove Sporting FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Royston Town
Alvechurch
Royston Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
Royston Town
Hitchin Town
Royston Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Stourbridge
Royston Town
Stourbridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Royston Town
Banbury United
Royston Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Lowestoft Town
Royston Town
Lowestoft Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Royston Town
Redditch United
Royston Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Stamford AFC
Royston Town
Stamford AFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 16
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Bishop's Stortford |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Real Bedford
Bishop's Stortford
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bishop's Stortford
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Leiston FC
|
15 Ngày |
Royston Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Redbridge
Royston Town
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Royston Town
Alvechurch
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Royston Town
Needham Market
|
15 Ngày |