



1
0
Hết
1 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 14 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | 18 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG RL1
|
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
ENG RL1
|
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
|
04 | 04 | 14 | 14 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG R Cup
|
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bury Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Worcester City
Bury Town
Worcester City
Bury Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Harborough Town
Bury Town
Harborough Town
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Royston Town
Bury Town
Royston Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bury Town
Stourbridge
Bury Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bury Town
U21 Ipswich
Bury Town
U21 Ipswich
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Walsham Le Willows
Bury Town
Walsham Le Willows
Bury Town
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
ENG RL1
|
Bury Town
Brightlingsea Regent
Bury Town
Brightlingsea Regent
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Waltham Abbey
Bury Town
Waltham Abbey
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Grays Athletic
Bury Town
Grays Athletic
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Maldon Tiptree
Bury Town
Maldon Tiptree
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Bury Town
Brentwood Town
Bury Town
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Newmarket Town
Bury Town
Newmarket Town
Bury Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Leverstock Green
Bury Town
Leverstock Green
Bury Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bury Town
Leiston FC
Bury Town
Leiston FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bury Town
U21 Ipswich
Bury Town
U21 Ipswich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Bury Town
Kings Lynn
Bury Town
Kings Lynn
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
ENG RL1
|
Bury Town
Brentwood Town
Bury Town
Brentwood Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RL1
|
Maldon Tiptree
Bury Town
Maldon Tiptree
Bury Town
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
New Salamis
Bury Town
New Salamis
Bury Town
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFC Sudbury
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Quorn
AFC Sudbury
Quorn
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
AFC Sudbury
Alvechurch
AFC Sudbury
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Redditch United
AFC Sudbury
Redditch United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
AFC Sudbury
Braintree Town
AFC Sudbury
Braintree Town
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Harborough Town
AFC Sudbury
Harborough Town
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Spalding United
AFC Sudbury
Spalding United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
AFC Sudbury
Hitchin Town
AFC Sudbury
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Stourbridge
AFC Sudbury
Stourbridge
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
AFC Sudbury
St Ives Town
AFC Sudbury
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
AFC Sudbury
Alvechurch
AFC Sudbury
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Redditch United
AFC Sudbury
Redditch United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Telford United
AFC Sudbury
AFC Telford United
AFC Sudbury
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Leiston FC
AFC Sudbury
Leiston FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
AFC Sudbury
Bromsgrove Sporting FC
AFC Sudbury
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
AFC Sudbury
Stratford Town
AFC Sudbury
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Barwell
AFC Sudbury
Barwell
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
AFC Sudbury
Biggleswade Town
AFC Sudbury
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Bedford Town
AFC Sudbury
Bedford Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 9
-
2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
9 Tổng số mất bàn 20
-
0.9 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Bury Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Brightlingsea Regent
Bury Town
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Bury Town
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Real Bedford
Bury Town
|
15 Ngày |
AFC Sudbury |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
AFC Sudbury
Mildenhall Town
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Banbury United
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
St Ives Town
AFC Sudbury
|
14 Ngày |