



0
1
Hết
0 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link



Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 4 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kettering Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Kettering Town
Real Bedford
Kettering Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Barwell
Kettering Town
Barwell
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Leiston FC
Kettering Town
Leiston FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Kettering Town
Royston Town
Kettering Town
|
33 | 34 | 33 | 34 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Kettering Town
Basingstoke Town
Kettering Town
Basingstoke Town
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
AFC Telford United
Kettering Town
AFC Telford United
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Banbury United
Kettering Town
Banbury United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Kettering Town
Biggleswade Town
Kettering Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Royston Town
Kettering Town
Royston Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Kettering Town
Bishop's Stortford
Kettering Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Hitchin Town
Kettering Town
Hitchin Town
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
AFC Telford United
Kettering Town
AFC Telford United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Kettering Town
Alvechurch
Kettering Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Lowestoft Town
Kettering Town
Lowestoft Town
Kettering Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
St Ives Town
Kettering Town
St Ives Town
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Alvechurch
Kettering Town
Alvechurch
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Kettering Town
Leiston FC
Kettering Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Halesowen Town
Kettering Town
Halesowen Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Harborough Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Harborough Town
St Ives Town
Harborough Town
St Ives Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Harborough Town
Bury Town
Harborough Town
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Harborough Town
Spalding United
Harborough Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Needham Market
Harborough Town
Needham Market
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Alcorcon
Harborough Town
Alcorcon
Harborough Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Harborough Town
AFC Telford United
Harborough Town
AFC Telford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Harborough Town
AFC Sudbury
Harborough Town
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Barwell
Harborough Town
Barwell
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Harborough Town
Redditch United
Harborough Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
St Ives Town
Harborough Town
St Ives Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Harborough Town
Bedford Town
Harborough Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Halesowen Town
Harborough Town
Halesowen Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Harborough Town
Bromsgrove Sporting FC
Harborough Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Harborough Town
Bishop's Stortford
Harborough Town
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Stratford Town
Harborough Town
Stratford Town
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Harborough Town
Spalding United
Harborough Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Harborough Town
Banbury United
Harborough Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Biggleswade Town
Harborough Town
Biggleswade Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Lowestoft Town
Harborough Town
Lowestoft Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
3 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
13 Tổng số mất bàn 3
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.3
-
60% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Kettering Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Long Eaton Utd
Kettering Town
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Worcester City
Kettering Town
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Spalding United
Kettering Town
|
15 Ngày |
Harborough Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Harborough Town
Leek Town
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Harborough Town
Halesowen Town
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Harborough Town
Quorn
|
15 Ngày |