



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 15 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
St Ives Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Harborough Town
St Ives Town
Harborough Town
St Ives Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stourbridge
St Ives Town
Stourbridge
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stamford AFC
St Ives Town
Stamford AFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Barwell
St Ives Town
Barwell
St Ives Town
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
St Ives Town
Peterborough Sports
St Ives Town
Peterborough Sports
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
INT CF
|
St Ives Town
Corby Town
St Ives Town
Corby Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hemel Hempstead Town
St Ives Town
Hemel Hempstead Town
St Ives Town
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stratford Town
St Ives Town
Stratford Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Royston Town
St Ives Town
Royston Town
St Ives Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Bishop's Stortford
St Ives Town
Bishop's Stortford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
St Ives Town
Harborough Town
St Ives Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Halesowen Town
St Ives Town
Halesowen Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
AFC Sudbury
St Ives Town
AFC Sudbury
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
St Ives Town
Barwell
St Ives Town
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Bromsgrove Sporting FC
St Ives Town
Bromsgrove Sporting FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
St Ives Town
Kettering Town
St Ives Town
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
AFC Telford United
St Ives Town
AFC Telford United
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
St Ives Town
Hitchin Town
St Ives Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stamford AFC
St Ives Town
Stamford AFC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
St Ives Town
Leiston FC
St Ives Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Real Bedford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Kettering Town
Real Bedford
Kettering Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Real Bedford
Halesowen Town
Real Bedford
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Real Bedford
Needham Market
Real Bedford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Spalding United
Real Bedford
Spalding United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Real Bedford
St Albans City
Real Bedford
St Albans City
|
42 | 4 2 | 42 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hertford Town
Real Bedford
Hertford Town
Real Bedford
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Real Bedford
Hampton Richmond
Real Bedford
Hampton Richmond
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Hitchin Town
Real Bedford
Hitchin Town
Real Bedford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Real Bedford
Corby Town
Real Bedford
Corby Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Real Bedford
Stotfold FC
Real Bedford
Stotfold FC
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Real Bedford
Berkhamsted Town
Real Bedford
Berkhamsted Town
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Real Bedford
Leighton Town
Real Bedford
Leighton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Enfield 1893
Real Bedford
Enfield 1893
Real Bedford
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Bowers Pitsea
Real Bedford
Bowers Pitsea
Real Bedford
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG FAT
|
Real Bedford
Leighton Town
Real Bedford
Leighton Town
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
ENG FAT
|
Walthamstow
Real Bedford
Walthamstow
Real Bedford
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 25
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.5
-
23 Tổng số mất bàn 12
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
St Ives Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Berkhamsted Town
St Ives Town
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
St Ives Town
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
St Ives Town
AFC Sudbury
|
14 Ngày |
Real Bedford |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Real Bedford
Bishop's Stortford
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Real Bedford
Redditch United
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Real Bedford
Bury Town
|
15 Ngày |