Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 6 | 8 | 6 | 42 | 4 | 46% |
Chủ | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | 4 | 46% |
Khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | 5 | 46% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 8 | 10 | -3 | 35 | 6 | 33% |
Chủ | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | 7 | 33% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
13 | 13 | 23 | 23 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 41 | 41 |
1
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
KFAC
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bucheon FC 1995
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
21 | 53 | 21 | 53 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Bucheon FC 1995
Hwaseong FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Hwaseong FC
Bucheon FC 1995
Hwaseong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Gimcheon Sangmu
Bucheon FC 1995
Gimcheon Sangmu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Gwangju FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Gwangju FC
Gangwon FC
Gwangju FC
Gangwon FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Daejeon Citizen
Gwangju FC
Daejeon Citizen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Gwangju FC
Pohang Steelers
Gwangju FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Gwangju FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Gimcheon Sangmu
Gwangju FC
Gimcheon Sangmu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Suwon FC
Gwangju FC
Suwon FC
Gwangju FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KFAC
|
Gwangju FC
Ulsan Hyundai
Gwangju FC
Ulsan Hyundai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Anyang
Gwangju FC
FC Anyang
Gwangju FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Daejeon Citizen
Gwangju FC
Daejeon Citizen
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Gwangju FC
Jeju United FC
Gwangju FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Gwangju FC
FC Seoul
Gwangju FC
FC Seoul
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gwangju FC
Daegu FC
Gwangju FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Ulsan Hyundai
Gwangju FC
Ulsan Hyundai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Gangwon FC
Gwangju FC
Gangwon FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Gwangju FC
Pohang Steelers
Gwangju FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Suwon FC
Gwangju FC
Suwon FC
Gwangju FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Gwangju FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Gimcheon Sangmu
Gwangju FC
Gimcheon Sangmu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Ulsan Hyundai
Gwangju FC
Ulsan Hyundai
Gwangju FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Bucheon FC 1995 |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
4 Ngày |
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
|
11 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
17 Ngày |
Gwangju FC |
||
---|---|---|
KOR D1
|
Jeju United FC
Gwangju FC
|
3 Ngày |
KOR D1
|
Suwon FC
Gwangju FC
|
18 Ngày |
KOR D1
|
FC Seoul
Gwangju FC
|
25 Ngày |