Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 11 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Enppi
El Gounah
Enppi
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
Enppi
El Gounah
Enppi
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Enppi
El Gounah
Enppi
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
El Gounah
Enppi
El Gounah
Enppi
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
Enppi
El Gounah
Enppi
|
03 | 03 | 14 | 14 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Enppi
El Gounah
Enppi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Enppi
El Gounah
Enppi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
|
2/2.5
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
|
2.5
X
|
EGY D1
|
El Gounah
Enppi
El Gounah
Enppi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0.5/1
B
|
2/2.5
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Enppi
El Gounah
Enppi
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Enppi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Enppi
Wadi Degla SC
Enppi
Wadi Degla SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Enppi
Pharco
Enppi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
El Ismaily(N)
Enppi
El Ismaily(N)
Enppi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY LC
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Enppi
Ittihad Alexandria
Enppi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
ZED FC
Enppi
ZED FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Haras El Hedoud
Enppi
Haras El Hedoud
Enppi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Enppi
Smouha SC
Enppi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
Enppi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Enppi
Ghazl El Mahallah
Enppi
Ghazl El Mahallah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Enppi
Haras El Hedoud
Enppi
Haras El Hedoud
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
Future FC
Enppi
Future FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY LC
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY LC
|
Al Ahly(N)
Enppi
Al Ahly(N)
Enppi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
Pyramids FC
Enppi
Pyramids FC
Enppi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
El Gounah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Gounah
Ghazl El Mahallah
El Gounah
Ghazl El Mahallah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Kahraba Ismailia
El Gounah
Kahraba Ismailia
El Gounah
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
El Gounah
El Ismaily
El Gounah
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
El Gounah
Ghazl El Mahallah
El Gounah
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Tala'ea EI-Gaish
El Gounah
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
Future FC
El Gounah
Future FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Smouha SC
El Gounah
Smouha SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
El Gounah
Future FC
El Gounah
Future FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
El Gounah
ZED FC
El Gounah
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
El Gounah
Petrojet FC(N)
El Gounah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Zamalek
El Gounah
Zamalek
El Gounah
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGYCup
|
Ceramica Cleopatra FC
El Gounah
Ceramica Cleopatra FC
El Gounah
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Ittihad Alexandria
El Gounah
Ittihad Alexandria
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
El Gounah
Pharco(N)
El Gounah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
El Gounah
Future FC
El Gounah
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Ceramica Cleopatra FC
El Gounah
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
El Gounah
Ittihad Alexandria
El Gounah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
El Ismaily
El Gounah
El Ismaily
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
El Gounah
Tala'ea EI-Gaish
El Gounah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 9
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
10% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.9 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Enppi |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Enppi
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Enppi
Al Ahly
|
21 Ngày |
EGY D1
|
Future FC
Enppi
|
25 Ngày |
El Gounah |
||
---|---|---|
EGY D1
|
El Gounah
ZED FC
|
6 Ngày |
EGY D1
|
Haras El Hedoud
El Gounah
|
20 Ngày |
EGY D1
|
El Gounah
Petrojet FC
|
24 Ngày |