Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Future FC(N)
Pyramids FC
Future FC(N)
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
Future FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY SC
|
Future FC(N)
Pyramids FC
Future FC(N)
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
Future FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF Cup
|
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
Future FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CAF Cup
|
Future FC
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Future FC
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Future FC
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY LC
|
Future FC
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pyramids FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Al Masry
Pyramids FC
Al Masry
Pyramids FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Pyramids FC
Wadi Degla SC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
Zamalek(N)
Pyramids FC
Zamalek(N)
Pyramids FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF CL
|
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Pyramids FC
Zamalek
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pyramids FC
NBE SC(N)
Pyramids FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Orlando Pirates
Pyramids FC
Orlando Pirates
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF CL
|
Orlando Pirates
Pyramids FC
Orlando Pirates
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Al Ahly
Pyramids FC
Al Ahly
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF CL
|
Forces Armee Royales Rabat(N)
Pyramids FC
Forces Armee Royales Rabat(N)
Pyramids FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Forces Armee Royales Rabat
Pyramids FC
Forces Armee Royales Rabat
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Future FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Future FC(N)
Zamalek
Future FC(N)
Zamalek
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Future FC
Ittihad Alexandria
Future FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
Al Ahly
Future FC
Al Ahly
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Future FC
Tala'ea EI-Gaish
Future FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
Ittihad Alexandria
Future FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY LC
|
NBE SC
Future FC
NBE SC
Future FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Future FC
El Ismaily
Future FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Future FC
ZED FC
Future FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Future FC
El Gounah
Future FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Future FC
NBE SC
Future FC
NBE SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
El Gounah
Future FC
El Gounah
Future FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
Future FC
Enppi
Future FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY LC
|
Zamalek
Future FC
Zamalek
Future FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Future FC(N)
Smouha SC
Future FC(N)
Smouha SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Future FC(N)
Smouha SC
Future FC(N)
Smouha SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
Zamalek
Future FC
Zamalek
Future FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
Future FC
Al Masry(N)
Future FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
El Gounah
Future FC
El Gounah
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Future FC
Pharco(N)
Future FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 14
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Pyramids FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Al Ahly
Pyramids FC
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Pyramids FC
ZED FC
|
24 Ngày |
EGY D1
|
Pyramids FC
Tala'ea EI-Gaish
|
33 Ngày |
Future FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Future FC
Haras El Hedoud
|
6 Ngày |
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Future FC
|
20 Ngày |
EGY D1
|
Future FC
Enppi
|
24 Ngày |