Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 19 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Kahraba Ismailia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Kahraba Ismailia
NBE SC
Kahraba Ismailia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Kahraba Ismailia
Petrojet FC(N)
Kahraba Ismailia
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Kahraba Ismailia
El Gounah
Kahraba Ismailia
El Gounah
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Suez Montakhab
Kahraba Ismailia
Suez Montakhab
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
EGY D2
|
Arab Contractors
Kahraba Ismailia
Arab Contractors
Kahraba Ismailia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Baladiyet El Mahallah
Kahraba Ismailia
Baladiyet El Mahallah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EGY D2
|
Asyut Petroleum
Kahraba Ismailia
Asyut Petroleum
Kahraba Ismailia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Telecom Ai Cập
Kahraba Ismailia
Telecom Ai Cập
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D2
|
Sporting Alexandria
Kahraba Ismailia
Sporting Alexandria
Kahraba Ismailia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
El Dakhleya
Kahraba Ismailia
El Dakhleya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Olympic Al Qanal
Kahraba Ismailia
Olympic Al Qanal
Kahraba Ismailia
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Tersana SC
Kahraba Ismailia
Tersana SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Proxy SC
Kahraba Ismailia
Proxy SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EGY D2
|
El Sekka El Hadid
Kahraba Ismailia
El Sekka El Hadid
Kahraba Ismailia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Abo Qair Semads
Kahraba Ismailia
Abo Qair Semads
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Raviena
Kahraba Ismailia
Raviena
Kahraba Ismailia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Tanta
Kahraba Ismailia
Tanta
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Kahraba Ismailia
Wadi Degla SC
Kahraba Ismailia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Raya Ghazl SC
Kahraba Ismailia
Raya Ghazl SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Aswan
Kahraba Ismailia
Aswan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
Smouha SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Smouha SC
Ghazl El Mahallah
Smouha SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
Tala'ea EI-Gaish
Smouha SC
Tala'ea EI-Gaish
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
Ittihad Alexandria
Smouha SC
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
Enppi
Smouha SC
Enppi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Tala'ea EI-Gaish
Smouha SC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
El Ismaily
Smouha SC
El Ismaily
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Smouha SC
El Gounah
Smouha SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Smouha SC
Zamalek
Smouha SC
Zamalek
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Smouha SC
Ghazl El Mahallah
Smouha SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY LC
|
Future FC(N)
Smouha SC
Future FC(N)
Smouha SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Smouha SC
Petrojet FC
Smouha SC
Petrojet FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Zamalek
Smouha SC
Zamalek
Smouha SC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC(N)
Smouha SC
Future FC(N)
Smouha SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Smouha SC
Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC(N)
Al Masry
Smouha SC(N)
Al Masry
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
Smouha SC
Enppi
Smouha SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
NBE SC
Smouha SC
NBE SC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Smouha SC
Petrojet FC(N)
Smouha SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 3 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 4
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.4
-
6 Tổng số mất bàn 6
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
60% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 80%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 10.1 | 3.4 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Kahraba Ismailia |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Al Masry
Kahraba Ismailia
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Kahraba Ismailia
Wadi Degla SC
|
19 Ngày |
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Kahraba Ismailia
|
23 Ngày |
Smouha SC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Smouha SC
Petrojet FC
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Smouha SC
|
18 Ngày |
EGY D1
|
Smouha SC
Haras El Hedoud
|
24 Ngày |