Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 21 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Pharco
Zamalek
Pharco
Zamalek
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco
Zamalek
Pharco
Zamalek
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
20 | 20 | 22 | 22 |
1
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGYCup
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Zamalek
Pharco
Zamalek
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Zamalek
Pharco
Zamalek
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY LC
|
Pharco
Zamalek
Pharco
Zamalek
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Zamalek
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Future FC(N)
Zamalek
Future FC(N)
Zamalek
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek
Arab Contractors
Zamalek
Arab Contractors
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Zamalek
Ceramica Cleopatra FC
Zamalek
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
Zamalek(N)
Pyramids FC
Zamalek(N)
Pyramids FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Zamalek
Petrojet FC(N)
Zamalek
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek
Pyramids FC
Zamalek
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Zamalek
Ceramica Cleopatra FC(N)
Zamalek
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
NBE SC
Zamalek
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Zamalek
Al Masry
Zamalek
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Smouha SC
Zamalek
Smouha SC
Zamalek
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud(N)
Zamalek
Haras El Hedoud(N)
Zamalek
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF Cup
|
Zamalek
Stellenbosch FC
Zamalek
Stellenbosch FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Zamalek
Future FC
Zamalek
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
Stellenbosch FC(N)
Zamalek
Stellenbosch FC(N)
Zamalek
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGYCup
|
Zamalek
Ceramica Cleopatra FC
Zamalek
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
Zamalek
Petrojet FC(N)
Zamalek
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY LC
|
Zamalek
El Gounah
Zamalek
El Gounah
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EGYCup
|
Zamalek
Smouha SC
Zamalek
Smouha SC
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek
Al Ahly
Zamalek
Al Ahly
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Pharco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Enppi
Pharco
Enppi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pharco
Haras El Hedoud
Pharco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
Pharco
Al Masry(N)
Pharco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Petrojet FC
Pharco(N)
Petrojet FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY LC
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco(N)
NBE SC
Pharco(N)
NBE SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
Pharco
Ghazl El Mahallah
Pharco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
El Gounah
Pharco(N)
El Gounah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Future FC
Pharco(N)
Future FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud(N)
Pharco
Haras El Hedoud(N)
Pharco
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Zamalek
Pharco
Zamalek
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 9
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 19
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 40%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 10.1 | 3.4 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Zamalek |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Zamalek
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Zamalek
Al Masry
|
18 Ngày |
EGY D1
|
El Ismaily
Zamalek
|
23 Ngày |
Pharco |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
Ittihad Alexandria
|
17 Ngày |
EGY D1
|
Arab Contractors
Pharco
|
22 Ngày |
EGY D1
|
Pharco
Al Masry
|
27 Ngày |