



0
1
Hết
0 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 0 | 10 | -14 | 6 | 6 | 17% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 6 | 17% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 5 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 1 | 3 | 9 | 25 | 3 | 67% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 3 | 67% |
Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympic FK Tashkent
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
Jayxun
Olympic FK Tashkent
Jayxun
Olympic FK Tashkent
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
|
2
T
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Lokomotiv Tashkent
Olympic FK Tashkent
Lokomotiv Tashkent
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UZB D1
|
Fergana University
Olympic FK Tashkent
Fergana University
Olympic FK Tashkent
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Aral Nukus
Olympic FK Tashkent
Aral Nukus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2
X
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Jayxun
Olympic FK Tashkent
Jayxun
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
UZB D1
|
Lokomotiv Tashkent
Olympic FK Tashkent
Lokomotiv Tashkent
Olympic FK Tashkent
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
UzbC
|
Mashal Muborak
Olympic FK Tashkent
Mashal Muborak
Olympic FK Tashkent
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Fergana University
Olympic FK Tashkent
Fergana University
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
2.5
T
|
UzbC
|
Shurtan Guzor
Olympic FK Tashkent
Shurtan Guzor
Olympic FK Tashkent
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UZB D1
|
Aral Nukus
Olympic FK Tashkent
Aral Nukus
Olympic FK Tashkent
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
UzbC
|
Olympic FK Tashkent
Ishtixon
Olympic FK Tashkent
Ishtixon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UZB D1
|
Jayxun
Olympic FK Tashkent
Jayxun
Olympic FK Tashkent
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Lokomotiv Tashkent
Olympic FK Tashkent
Lokomotiv Tashkent
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent(N)
Metallurg Bekobod
Olympic FK Tashkent(N)
Metallurg Bekobod
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UZB D1
|
Shurtan Guzor
Olympic FK Tashkent
Shurtan Guzor
Olympic FK Tashkent
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UZB D1
|
Termez Surkhon
Olympic FK Tashkent
Termez Surkhon
Olympic FK Tashkent
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
Kuruvchi Bunyodkor
Olympic FK Tashkent
Kuruvchi Bunyodkor
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UZB D1
|
OTMK Olmaliq
Olympic FK Tashkent
OTMK Olmaliq
Olympic FK Tashkent
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
FK Olympic Tashkent B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
Aral Nukus
FK Olympic Tashkent B
Aral Nukus
FK Olympic Tashkent B
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Fergana University
FK Olympic Tashkent B
Fergana University
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
|
2/2.5
T
|
UzbC
|
Pakhtakor Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Pakhtakor Tashkent
FK Olympic Tashkent B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Jayxun
FK Olympic Tashkent B
Jayxun
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Lokomotiv Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Lokomotiv Tashkent
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Aral Nukus
FK Olympic Tashkent B
Aral Nukus
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UzbC
|
FK Olympic Tashkent B
Jayxun
FK Olympic Tashkent B
Jayxun
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UZB D1
|
Fergana University
FK Olympic Tashkent B
Fergana University
FK Olympic Tashkent B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2/2.5
X
|
UZB D1
|
Jayxun
FK Olympic Tashkent B
Jayxun
FK Olympic Tashkent B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2/2.5
X
|
UZB D1
|
Lokomotiv Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Lokomotiv Tashkent
FK Olympic Tashkent B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
1.5/2
X
|
UzbC
|
Sirdaryo FA
FK Olympic Tashkent B
Sirdaryo FA
FK Olympic Tashkent B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UZB D1
|
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
Olympic FK Tashkent
FK Olympic Tashkent B
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
UZB D1
|
Aral Nukus
FK Olympic Tashkent B
Aral Nukus
FK Olympic Tashkent B
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
UzbC
|
FK Olympic Tashkent B
Xorazm Urganch
FK Olympic Tashkent B
Xorazm Urganch
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Fergana University
FK Olympic Tashkent B
Fergana University
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
Buxoro FK
FK Olympic Tashkent B
Buxoro FK
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
UZB D1
|
Shurtan Guzor
FK Olympic Tashkent B
Shurtan Guzor
FK Olympic Tashkent B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UZB D1
|
FK Olympic Tashkent B
FK Do stlik Tashkent
FK Olympic Tashkent B
FK Do stlik Tashkent
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
UZB D1
|
Kuruvchi Kokand Qoqon
FK Olympic Tashkent B
Kuruvchi Kokand Qoqon
FK Olympic Tashkent B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 3 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 3 |
1 | 0 | 5 |
Khách vs Top 3 |
2 | 0 | 3 |
Khách vs Last 3 |
6 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 20
-
0.5 Trung bình ghi bàn 2
-
21 Tổng số mất bàn 9
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 0%
-
90% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 9.7 | 4.3 |
11 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.3 | 2.0 |
10 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8.3 | 4.3 |
9 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8.3 | 2.7 |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 2.7 |
7 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.7 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.3 |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8.0 | 2.7 |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.7 | 3.3 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4.7 | 0.3 |