Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 41 | 41 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
21 | 21 | 21 | 21 |
1.5/2
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
21 | 21 | 35 | 35 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
INT CF
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 13 | 13 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Thanh Hóa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TTBD Phù Đổng
Thanh Hóa
TTBD Phù Đổng
Thanh Hóa
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
Thanh Hóa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Bình Định
Thanh Hóa
Bình Định
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hải Phòng
Thanh Hóa
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng(N)
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng(N)
Thanh Hóa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hải Phòng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ASEAN CC
|
PSM Makassar
Thanh Hóa
PSM Makassar
Thanh Hóa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Thanh Hóa
Svay Rieng FC
Thanh Hóa
Svay Rieng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 9
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 7.9 | 2.9 |
1 | 3 | 0 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.1 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
||
---|---|---|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
|
17 Ngày |
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
25 Ngày |
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
32 Ngày |
Thanh Hóa |
||
---|---|---|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
|
17 Ngày |
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hải Phòng
|
24 Ngày |
VIE D1
|
Hà Nội
Thanh Hóa
|
30 Ngày |