Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định
PVF-CAND
Thép Xanh Nam Định
PVF-CAND
|
31 | 31 | 52 | 52 |
|
|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định
PVF-CAND
Thép Xanh Nam Định
PVF-CAND
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
PVF-CAND(N)
Thép Xanh Nam Định
PVF-CAND(N)
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thép Xanh Nam Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
41 | 61 | 41 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
PVF-CAND
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
PVF-CAND
Hải Phòng
PVF-CAND
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
PVF-CAND
Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
PVF-CAND
Thể Công Viettel
PVF-CAND
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 16
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
11 Tổng số mất bàn 7
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.7
-
80% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 7.9 | 2.9 |
1 | 3 | 0 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.1 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Thép Xanh Nam Định |
||
---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
17 Ngày |
VIE D1
|
TTBD Phù Đổng
Thép Xanh Nam Định
|
26 Ngày |
ASEAN CC
|
Thép Xanh Nam Định
Svay Rieng FC
|
29 Ngày |
PVF-CAND |
||
---|---|---|
VIE D1
|
PVF-CAND
SHB Đà Nẵng
|
24 Ngày |
VIE D1
|
PVF-CAND
Hoàng Anh Gia Lai
|
31 Ngày |
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
PVF-CAND
|
37 Ngày |