Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai(N)
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
31 | 31 | 52 | 52 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
31 | 31 | 53 | 53 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
Đồng Tâm Long An
TP Hồ Chí Minh(N)
Đồng Tâm Long An
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
TTBD Phù Đổng
Hoàng Anh Gia Lai
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 13
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 23
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.3
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 7.9 | 2.9 |
1 | 3 | 0 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.1 | 2.0 |
3 trận sắp tới
TP Hồ Chí Minh |
||
---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
16 Ngày |
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
24 Ngày |
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
30 Ngày |
Hoàng Anh Gia Lai |
||
---|---|---|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
|
16 Ngày |
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
|
24 Ngày |
VIE D1
|
PVF-CAND
Hoàng Anh Gia Lai
|
30 Ngày |