Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 4 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Glasgow Rangers
Club Brugge
Glasgow Rangers
Club Brugge
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Glasgow Rangers
Club Brugge
Glasgow Rangers
Club Brugge
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Club Brugge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Glasgow Rangers
Club Brugge
Glasgow Rangers
Club Brugge
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Zulte Waregem
Club Brugge
Zulte Waregem
Club Brugge
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Club Brugge
Red Bull Salzburg
Club Brugge
Red Bull Salzburg
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Club Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
Cercle Brugge
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Red Bull Salzburg
Club Brugge
Red Bull Salzburg
Club Brugge
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Club Brugge
KV Mechelen
Club Brugge
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Genk
Club Brugge
Genk
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Club Brugge
Patro Eisden
Club Brugge
Patro Eisden
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
BEL SC
|
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Club Brugge(N)
NK Lokomotiva Zagreb
Club Brugge(N)
NK Lokomotiva Zagreb
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Club Brugge(N)
Rakow Czestochowa
Club Brugge(N)
Rakow Czestochowa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Glasgow Rangers
Club Brugge
Glasgow Rangers
Club Brugge
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Club Brugge
Kortrijk
Club Brugge
Kortrijk
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
BEL D1
|
Club Brugge
Royal Antwerp FC
Club Brugge
Royal Antwerp FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Club Brugge
Anderlecht
Club Brugge
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Genk
Club Brugge
Genk
Club Brugge
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL Cup
|
Club Brugge(N)
Anderlecht
Club Brugge(N)
Anderlecht
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Gent
Club Brugge
Gent
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Glasgow Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
St. Mirren
Glasgow Rangers
St. Mirren
Glasgow Rangers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Glasgow Rangers
Club Brugge
Glasgow Rangers
Club Brugge
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO LC
|
Glasgow Rangers
Alloa Athletic
Glasgow Rangers
Alloa Athletic
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
UEFA CL
|
FC Viktoria Plzen
Glasgow Rangers
FC Viktoria Plzen
Glasgow Rangers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Dundee
Glasgow Rangers
Dundee
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Glasgow Rangers
FC Viktoria Plzen
Glasgow Rangers
FC Viktoria Plzen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Glasgow Rangers
Motherwell FC
Glasgow Rangers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Panathinaikos
Glasgow Rangers
Panathinaikos
Glasgow Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Glasgow Rangers
Middlesbrough
Glasgow Rangers
Middlesbrough
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Glasgow Rangers
Panathinaikos
Glasgow Rangers
Panathinaikos
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Glasgow Rangers
Club Brugge
Glasgow Rangers
Club Brugge
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Glasgow Rangers
Hibernian FC
Glasgow Rangers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Dundee United
Glasgow Rangers
Dundee United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Aberdeen
Glasgow Rangers
Aberdeen
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Celtic
Glasgow Rangers
Celtic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
St. Mirren
Glasgow Rangers
St. Mirren
Glasgow Rangers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Athletic Bilbao
Glasgow Rangers
Athletic Bilbao
Glasgow Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO PR
|
Aberdeen
Glasgow Rangers
Aberdeen
Glasgow Rangers
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Glasgow Rangers
Athletic Bilbao
Glasgow Rangers
Athletic Bilbao
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Hibernian FC
Glasgow Rangers
Hibernian FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
17 | Romeo Vermant | Dujon Sterling | 21 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 17
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
80% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 50%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Club Brugge |
||
---|---|---|
BEL D1
|
Gent
Club Brugge
|
4 Ngày |
BEL D1
|
La Louviere
Club Brugge
|
17 Ngày |
BEL D1
|
Club Brugge
St.-Truidense VV
|
23 Ngày |
Glasgow Rangers |
||
---|---|---|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Celtic
|
4 Ngày |
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Hearts
|
17 Ngày |
SCO PR
|
Livingston
Glasgow Rangers
|
31 Ngày |