Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 21 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 21 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bromley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Notts County
Bromley
Notts County
Bromley
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Bromley
Cheltenham Town
Bromley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Bromley
Fleetwood Town
Bromley
Fleetwood Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Bromley
Ipswich
Bromley
Ipswich
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Bromley
Barnet
Bromley
Barnet
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Bromley
Shrewsbury Town
Bromley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
Bromley
Chatham Town
Bromley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Bromley
Millwall
Bromley
Millwall
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bromley
Tonbridge Angels
Bromley
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Bromley
U21 Crystal Palace
Bromley
U21 Crystal Palace
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bromley
U21 Chelsea
Bromley
U21 Chelsea
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Lincoln City(N)
Bromley
Lincoln City(N)
Bromley
|
02 | 34 | 02 | 34 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rotherham United(N)
Bromley
Rotherham United(N)
Bromley
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Bromley
U21 Tottenham Hotspur
Bromley
U21 Tottenham Hotspur
|
12 | 52 | 12 | 52 |
|
|
ENG L2
|
Bromley
Cheltenham Town
Bromley
Cheltenham Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Bromley
Barrow
Bromley
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Swindon
Bromley
Swindon
Bromley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bromley
Morecambe
Bromley
Morecambe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Bromley
Port Vale
Bromley
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bromley
Accrington Stanley
Bromley
Accrington Stanley
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Wycombe Wanderers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Exeter City
Wycombe Wanderers
Exeter City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Wycombe Wanderers
Doncaster Rovers
Wycombe Wanderers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Leyton Orient
Wycombe Wanderers
Leyton Orient
Wycombe Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Wycombe Wanderers
Bradford AFC
Wycombe Wanderers
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur
Wycombe Wanderers
Tottenham Hotspur
Wycombe Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Barnet
Wycombe Wanderers
Barnet
Wycombe Wanderers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Wycombe Wanderers
Cheltenham Town
Wycombe Wanderers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Sutton United
Wycombe Wanderers
Sutton United
Wycombe Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wycombe Wanderers
Leyton Orient
Wycombe Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Wycombe Wanderers
Bolton Wanderers
Wycombe Wanderers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stevenage Borough
Wycombe Wanderers
Stevenage Borough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Wycombe Wanderers
Huddersfield Town
Wycombe Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Shrewsbury Town
Wycombe Wanderers
Shrewsbury Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Parsons |
Điều khiển Bromley | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Wycombe Wanderers | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 66.67% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Bromley |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Bromley
Harrogate Town
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Bromley
U21 Crystal Palace
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Bromley
Gillingham
|
11 Ngày |
Wycombe Wanderers |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Wycombe Wanderers
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Wycombe Wanderers
Colchester United
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Mansfield Town
|
11 Ngày |