Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 4 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 9 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bradford AFC
Stoke City
Bradford AFC
Stoke City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bradford AFC
Stoke City
Bradford AFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Stoke City
Walsall
Stoke City
Walsall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stoke City
Wolves
Stoke City
Wolves
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Crewe Alexandra
Stoke City
Crewe Alexandra
Stoke City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion(N)
Stoke City
Brighton Hove Albion(N)
Stoke City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stoke City
Shrewsbury Town
Stoke City
Shrewsbury Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Stoke City
Derby County
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sheffield United
Stoke City
Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Stoke City
Leeds United
Stoke City
|
50 | 60 | 50 | 60 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Luton Town
Stoke City
Luton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Stoke City
Preston North End
Stoke City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Stoke City
Millwall
Stoke City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Stoke City
Coventry
Stoke City
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Bradford AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Peterborough United
Bradford AFC
Peterborough United
Bradford AFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Bradford AFC
Stockport County
Bradford AFC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Luton Town
Bradford AFC
Luton Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Blackburn Rovers
Bradford AFC
Blackburn Rovers
Bradford AFC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Bradford AFC
Northampton Town
Bradford AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Wycombe Wanderers
Bradford AFC
Wycombe Wanderers
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Bradford AFC
Bradford Park Avenue
Bradford AFC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Oldham Athletic AFC
Bradford AFC
Oldham Athletic AFC
Bradford AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bradford AFC
Middlesbrough
Bradford AFC
Middlesbrough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SK Vorwarts Steyr
Bradford AFC
SK Vorwarts Steyr
Bradford AFC
|
03 | 1 7 | 03 | 1 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chorley
Bradford AFC
Chorley
Bradford AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Bradford AFC
FC United of Manchester
Bradford AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Fleetwood Town
Bradford AFC
Fleetwood Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Bradford AFC
Doncaster Rovers
Bradford AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Chesterfield
Bradford AFC
Chesterfield
Bradford AFC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Notts County
Bradford AFC
Notts County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Bradford AFC
Swindon
Bradford AFC
|
23 | 5 4 | 23 | 5 4 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Crewe Alexandra
Bradford AFC
Crewe Alexandra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Bradford AFC
Port Vale
Bradford AFC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Bradford AFC
Accrington Stanley
Bradford AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Leigh Doughty |
Điều khiển Stoke City | 2 T 3 H 2 B |
Điều khiển Bradford AFC | 2 T 3 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 21
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.1
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Stoke City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Stoke City
Birmingham
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
|
25 Ngày |
Bradford AFC |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Bradford AFC
AFC Wimbledon
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Bradford AFC
Grimsby Town
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Bradford AFC
|
11 Ngày |