Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 19 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 20 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Swansea City
Crawley Town
Swansea City
Crawley Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Swansea City
Lorient
Swansea City
Lorient
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Exeter City
Swansea City
Exeter City
Swansea City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Swansea City
Cheltenham Town
Swansea City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Swansea City(N)
Stevenage Borough
Swansea City(N)
Stevenage Borough
|
22 | 32 | 22 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Oxford United
Swansea City
Oxford United
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Swansea City
Millwall
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Swansea City
Sunderland
Swansea City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Swansea City
Leeds United
Swansea City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Burnley
Swansea City
Burnley
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Watford
Swansea City
Watford
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Swansea City
Preston North End
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Blackpool
Plymouth Argyle
Blackpool
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Leyton Orient
Plymouth Argyle
Leyton Orient
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Torquay United
Plymouth Argyle
Torquay United
Plymouth Argyle
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Plymouth Argyle
Truro City
Plymouth Argyle
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1
H
T
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Elliot Bell |
Điều khiển Swansea City | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Plymouth Argyle | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Swansea City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Birmingham
Swansea City
|
25 Ngày |
Plymouth Argyle |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Stockport County
|
11 Ngày |