Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 4 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Grimsby Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Grimsby Town
Accrington Stanley
Grimsby Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Walsall
Grimsby Town
Walsall
Grimsby Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Newport County
Grimsby Town
Newport County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LC
|
Grimsby Town
Shrewsbury Town
Grimsby Town
Shrewsbury Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Grimsby Town
Harrogate Town
Grimsby Town
|
00 | 33 | 00 | 33 |
H
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Crawley Town
Grimsby Town
Crawley Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grimsby Town
Peterborough United
Grimsby Town
Peterborough United
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Boston United
Grimsby Town
Boston United
Grimsby Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Grimsby Town
Lincoln City
Grimsby Town
Lincoln City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rochdale
Grimsby Town
Rochdale
Grimsby Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Grimsby Borough
Grimsby Town
Grimsby Borough
Grimsby Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Cleethorpes Town
Grimsby Town
Cleethorpes Town
Grimsby Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
AFC Wimbledon
Grimsby Town
AFC Wimbledon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Grimsby Town
Milton Keynes Dons
Grimsby Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Grimsby Town
Port Vale
Grimsby Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Swindon
Grimsby Town
Swindon
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Grimsby Town
Harrogate Town
Grimsby Town
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Morecambe
Grimsby Town
Morecambe
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Grimsby Town
Crewe Alexandra
Grimsby Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Manchester United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Fulham
Manchester United
Fulham
Manchester United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Arsenal
Manchester United
Arsenal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Manchester United
Fiorentina
Manchester United
Fiorentina
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Manchester United(N)
Everton
Manchester United(N)
Everton
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Manchester United(N)
AFC Bournemouth
Manchester United(N)
AFC Bournemouth
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Manchester United(N)
West Ham United
Manchester United(N)
West Ham United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Manchester United(N)
Leeds United
Manchester United(N)
Leeds United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Manchester United
Hồng Kông
Manchester United
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
INT CF
|
Southeast Asia All-Star(N)
Manchester United
Southeast Asia All-Star(N)
Manchester United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Aston Villa
Manchester United
Aston Villa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur(N)
Manchester United
Tottenham Hotspur(N)
Manchester United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
West Ham United
Manchester United
West Ham United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Manchester United
Athletic Bilbao
Manchester United
Athletic Bilbao
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Brentford
Manchester United
Brentford
Manchester United
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Athletic Bilbao
Manchester United
Athletic Bilbao
Manchester United
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Manchester United
AFC Bournemouth
Manchester United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Manchester United
Wolves
Manchester United
Wolves
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA EL
|
Manchester United
Lyonnais
Manchester United
Lyonnais
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Newcastle United
Manchester United
Newcastle United
Manchester United
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 15
-
2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Grimsby Town |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Grimsby Town
Bristol Rovers
|
3 Ngày |
EFL Trophy
|
Bradford AFC
Grimsby Town
|
6 Ngày |
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Grimsby Town
|
10 Ngày |
Manchester United |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Manchester United
Burnley
|
3 Ngày |
ENG PR
|
Manchester City
Manchester United
|
18 Ngày |
ENG PR
|
Manchester United
Chelsea FC
|
24 Ngày |