Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 23 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 24 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | 10 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
AFC Wimbledon
Reading
AFC Wimbledon
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Reading(N)
AFC Wimbledon
Reading(N)
AFC Wimbledon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Reading
AFC Wimbledon
Reading
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Reading
AFC Wimbledon
Reading
|
20 | 20 | 42 | 42 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Reading
AFC Wimbledon
Reading
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
AFC Wimbledon(N)
Reading
AFC Wimbledon(N)
Reading
|
02 | 02 | 07 | 07 |
-0.5/1
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Reading
Bolton Wanderers
Reading
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
AFC Wimbledon
Reading
AFC Wimbledon
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Portsmouth
Reading
Portsmouth
Reading
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Huddersfield Town
Reading
Huddersfield Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Bracknell Town
Reading
Bracknell Town
Reading
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Reading
Slough Town
Reading
Slough Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Reading
Tottenham Hotspur
Reading
Tottenham Hotspur
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Reading
Swindon
Reading
Swindon
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Gillingham
Reading
Gillingham
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hungerford Town
Reading
Hungerford Town
Reading
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Barnsley
Reading
Barnsley
|
00 | 24 | 00 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
Reading
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Reading
Mansfield Town
Reading
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Reading
Northampton Town
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Reading
Shrewsbury Town
Reading
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC Wimbledon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Barnsley
AFC Wimbledon
Barnsley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Cardiff City
AFC Wimbledon
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
AFC Wimbledon
Reading
AFC Wimbledon
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Lincoln City
AFC Wimbledon
Lincoln City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Luton Town
AFC Wimbledon
Luton Town
AFC Wimbledon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southend United
AFC Wimbledon
Southend United
AFC Wimbledon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Sutton United
AFC Wimbledon
Sutton United
AFC Wimbledon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Watford(N)
AFC Wimbledon
Watford(N)
AFC Wimbledon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Enfield 1893
AFC Wimbledon
Enfield 1893
AFC Wimbledon
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Pafos FC
AFC Wimbledon
Pafos FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L2
|
Walsall(N)
AFC Wimbledon
Walsall(N)
AFC Wimbledon
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
AFC Wimbledon
Grimsby Town
AFC Wimbledon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Port Vale
AFC Wimbledon
Port Vale
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Chesterfield
AFC Wimbledon
Chesterfield
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jacob Miles |
Điều khiển Reading | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển AFC Wimbledon | 2 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
19 Tổng số mất bàn 11
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Reading |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Port Vale
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Swindon
Reading
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
|
11 Ngày |
AFC Wimbledon |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Bradford AFC
AFC Wimbledon
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
AFC Wimbledon
Stevenage Borough
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Bolton Wanderers
AFC Wimbledon
|
11 Ngày |