Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 23 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Oxford United
Brighton Hove Albion
Oxford United
Brighton Hove Albion
|
11 | 11 | 24 | 24 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Oxford United
Brighton Hove Albion
Oxford United
Brighton Hove Albion
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Oxford United
Brighton Hove Albion
Oxford United
Brighton Hove Albion
|
31 | 31 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Oxford United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Birmingham
Oxford United
Birmingham
Oxford United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Oxford United
Hull City
Oxford United
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Oxford United
Colchester United
Oxford United
Colchester United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Oxford United
Malaga
Oxford United
Malaga
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Oxford United
Leganes
Oxford United
Leganes
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Oxford United
Bristol Rovers
Oxford United
Bristol Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mansfield Town
Oxford United
Mansfield Town
Oxford United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Oxford United
Maidenhead United
Oxford United
Maidenhead United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
IDN PC
|
Oxford United(N)
Port FC
Oxford United(N)
Port FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
IDN PC
|
Arema Malang
Oxford United
Arema Malang
Oxford United
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
IDN PC
|
Oxford United
Indonesian All Stars
Oxford United
Indonesian All Stars
|
31 | 63 | 31 | 63 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Oxford United
Swansea City
Oxford United
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sunderland
Oxford United
Sunderland
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Leeds United
Oxford United
Leeds United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Oxford United
Sheffield Wed.
Oxford United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sheffield United
Oxford United
Sheffield United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Oxford United
Middlesbrough
Oxford United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
Brighton Hove Albion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Everton
Brighton Hove Albion
Everton
Brighton Hove Albion
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Fulham
Brighton Hove Albion
Fulham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion(N)
Wolfsburg
Brighton Hove Albion(N)
Wolfsburg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion
Wolfsburg
Brighton Hove Albion
Wolfsburg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Southampton
Brighton Hove Albion
Southampton
Brighton Hove Albion
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Las Palmas(N)
Brighton Hove Albion
Las Palmas(N)
Brighton Hove Albion
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion(N)
Stoke City
Brighton Hove Albion(N)
Stoke City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Liverpool
Brighton Hove Albion
Liverpool
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Newcastle United
Brighton Hove Albion
Newcastle United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
West Ham United
Brighton Hove Albion
West Ham United
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Brighton Hove Albion
Brentford
Brighton Hove Albion
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Leicester City
Brighton Hove Albion
Leicester City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Brighton Hove Albion
Crystal Palace
Brighton Hove Albion
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Aston Villa
Brighton Hove Albion
Aston Villa
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Brighton Hove Albion
Nottingham Forest
Brighton Hove Albion
Nottingham Forest
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Brighton Hove Albion
Manchester City
Brighton Hove Albion
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Fulham
Brighton Hove Albion
Fulham
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Newcastle United
Brighton Hove Albion
Newcastle United
Brighton Hove Albion
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 21
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
9 Tổng số mất bàn 11
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Oxford United |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Coventry
|
3 Ngày |
ENG LCH
|
Oxford United
Leicester City
|
17 Ngày |
ENG LCH
|
Bristol City
Oxford United
|
24 Ngày |
Brighton Hove Albion |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
4 Ngày |
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Brighton Hove Albion
|
17 Ngày |
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
|
24 Ngày |