Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 17 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 10 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Southampton
Norwich City
Southampton
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
23 | 23 | 44 | 44 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Norwich City
Southampton
Norwich City
Southampton
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Southampton
Norwich City
Southampton
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG PR
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAC
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Norwich City
Southampton
Norwich City
Southampton
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Norwich City
Southampton
Norwich City
Southampton
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
10 | 10 | 42 | 42 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Southampton
Norwich City
Southampton
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Southampton
Norwich City
Southampton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG PR
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Norwich City
Southampton
Norwich City
Southampton
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
|
2.5/3
X
|
EFL Trophy
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Southampton
Norwich City
Southampton
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Norwich City
Southampton
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LC
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Norwich City
NAC Breda
Norwich City
NAC Breda
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Norwich City
NAC Breda
Norwich City
NAC Breda
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
ADO Den Haag
Norwich City
ADO Den Haag
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Norwich City(N)
Olympiakos Piraeus
Norwich City(N)
Olympiakos Piraeus
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Zulte Waregem
Norwich City
Zulte Waregem
Norwich City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Volendam(N)
Norwich City
Volendam(N)
Norwich City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Norwich City
Northampton Town
Norwich City
Northampton Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
|
13 | 35 | 13 | 35 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Norwich City
Burnley
Norwich City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sunderland
Norwich City
Sunderland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1
H
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
Bristol City
Norwich City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Southampton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Ipswich
Southampton
Ipswich
Southampton
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Northampton Town
Southampton
Northampton Town
Southampton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Wrexham
Southampton
Wrexham
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Southampton
Brighton Hove Albion
Southampton
Brighton Hove Albion
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Espanyol(N)
Southampton
Espanyol(N)
Southampton
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Southampton(N)
CD Castellon
Southampton(N)
CD Castellon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southampton
Valenciennes US
Southampton
Valenciennes US
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Eastleigh
Southampton
Eastleigh
Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Arsenal
Southampton
Arsenal
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Southampton
Everton
Southampton
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Manchester City
Southampton
Manchester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Leicester City
Southampton
Leicester City
Southampton
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Fulham
Southampton
Fulham
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Southampton
West Ham United
Southampton
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Aston Villa
Southampton
Aston Villa
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Southampton
Tottenham Hotspur
Southampton
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Crystal Palace
Southampton
Crystal Palace
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Southampton
Wolves
Southampton
Wolves
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Liverpool
Southampton
Liverpool
Southampton
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tom Nield |
Điều khiển Norwich City | 2 T 0 H 1 B |
Điều khiển Southampton | 2 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Norwich City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Coventry
Norwich City
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Norwich City
Wrexham
|
25 Ngày |
Southampton |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Southampton
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Southampton
Portsmouth
|
19 Ngày |
ENG LCH
|
Hull City
Southampton
|
25 Ngày |