Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Fulham
Bristol City
Fulham
Bristol City
|
52 | 52 | 62 | 62 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Bristol City
Fulham
Bristol City
Fulham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Fulham
Bristol City
Fulham
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Fulham
Bristol City
Fulham
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Fulham
Bristol City
Fulham
Bristol City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Fulham
Bristol City
Fulham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Fulham
Bristol City
Fulham
Bristol City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Fulham
Bristol City
Fulham
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Fulham
Bristol City
Fulham
Bristol City
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Fulham
Bristol City
Fulham
Bristol City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Fulham
Bristol City
Fulham
Bristol City
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Fulham
Bristol City
Fulham
|
04 | 04 | 14 | 14 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fulham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Fulham
Manchester United
Fulham
Manchester United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Fulham
Brighton Hove Albion
Fulham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fulham
Eintracht Frankfurt
Fulham
Eintracht Frankfurt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fulham(N)
Al Ittihad Jeddah
Fulham(N)
Al Ittihad Jeddah
|
40 | 42 | 40 | 42 |
|
|
INT CF
|
Fulham(N)
Nottingham Forest
Fulham(N)
Nottingham Forest
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Fulham
Brentford
Fulham
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Everton
Fulham
Everton
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Southampton
Fulham
Southampton
Fulham
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Fulham
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Fulham
AFC Bournemouth
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Liverpool
Fulham
Liverpool
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Arsenal
Fulham
Arsenal
Fulham
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
Fulham
Crystal Palace
Fulham
Crystal Palace
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Tottenham Hotspur
Fulham
Tottenham Hotspur
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Fulham
Brighton Hove Albion
Fulham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Manchester United
Fulham
Manchester United
Fulham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Fulham
Wolves
Fulham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Crystal Palace
Fulham
Crystal Palace
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Charlton Athletic
Bristol City
Charlton Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Bristol City
Milton Keynes Dons
Bristol City
Milton Keynes Dons
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Bristol City
Real Valladolid
Bristol City
Real Valladolid
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Bristol City
Cheltenham Town
Bristol City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bristol City
Newport County
Bristol City
Newport County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Bournemouth
Bristol City
AFC Bournemouth
Bristol City
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Preston North End
Bristol City
Preston North End
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Bristol City
Leeds United
Bristol City
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sunderland
Bristol City
Sunderland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Watford
Bristol City
Watford
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Bristol City
Burnley
Bristol City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
Bristol City
Norwich City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Fulham |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Chelsea FC
Fulham
|
3 Ngày |
ENG PR
|
Fulham
Leeds United
|
17 Ngày |
ENG PR
|
Fulham
Brentford
|
24 Ngày |
Bristol City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
|
3 Ngày |
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Bristol City
|
17 Ngày |
ENG LCH
|
Bristol City
Oxford United
|
24 Ngày |