Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 14 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 17 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 13 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 23 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
|
00 | 00 | 40 | 40 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
|
00 | 00 | 40 | 40 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
|
00 | 00 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
|
|
INT CF
|
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
|
ENG L1
|
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
|
|
ENG L1
|
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Barnsley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Barnsley
AFC Wimbledon
Barnsley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Barnsley
Peterborough United
Barnsley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Bolton Wanderers
Barnsley
Bolton Wanderers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Barnsley
Fleetwood Town
Barnsley
Fleetwood Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Burton Albion FC
Barnsley
Burton Albion FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
York City
Barnsley
York City
Barnsley
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Harrogate Town
Barnsley
Harrogate Town
Barnsley
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Buxton FC
Barnsley
Buxton FC
Barnsley
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Worksop Town
Barnsley
Worksop Town
Barnsley
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
AFC Emley
Barnsley
AFC Emley
Barnsley
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ENG L1
|
Reading
Barnsley
Reading
Barnsley
|
00 | 24 | 00 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Shrewsbury Town
Barnsley
Shrewsbury Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Peterborough United
Barnsley
Peterborough United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
|
02 | 43 | 02 | 43 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Bolton Wanderers
Barnsley
Bolton Wanderers
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Barnsley
Birmingham
Barnsley
|
11 | 62 | 11 | 62 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Exeter City
Barnsley
Exeter City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Barnsley
Wigan Athletic
Barnsley
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Cambridge United
Barnsley
Cambridge United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Rotherham United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Rotherham United
Wigan Athletic
Rotherham United
Wigan Athletic
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Salford City
Rotherham United
Salford City
Rotherham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Rotherham United
Stevenage Borough
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Port Vale
Rotherham United
Port Vale
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Rotherham United
Accrington Stanley
Rotherham United
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Rotherham United
Sheffield United
Rotherham United
Sheffield United
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Harrogate Town
Rotherham United
Harrogate Town
Rotherham United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Rotherham United(N)
Bromley
Rotherham United(N)
Bromley
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Parkgate
Rotherham United
Parkgate
Rotherham United
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Peterborough United
Rotherham United
Peterborough United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Rotherham United
Stevenage Borough
Rotherham United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Rotherham United
Wigan Athletic
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Mansfield Town
Rotherham United
Mansfield Town
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Rotherham United
Stockport County
Rotherham United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Rotherham United
Bolton Wanderers
Rotherham United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Rotherham United
Northampton Town
Rotherham United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Crawley Town
Rotherham United
Crawley Town
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Wycombe Wanderers
Rotherham United
Wycombe Wanderers
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Matthew Corlett |
Điều khiển Barnsley | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Rotherham United | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 17
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Barnsley |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Barnsley
Huddersfield Town
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Stevenage Borough
Barnsley
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Barnsley
Reading
|
18 Ngày |
Rotherham United |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Rotherham United
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Bolton Wanderers
Rotherham United
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Rotherham United
Exeter City
|
11 Ngày |