Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 22 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 22 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Port Vale
Birmingham
Port Vale
Birmingham
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Port Vale
Birmingham
Port Vale
Birmingham
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Birmingham
Oxford United
Birmingham
Oxford United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Birmingham
Blackburn Rovers
Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Birmingham
Sheffield United
Birmingham
Sheffield United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Birmingham
Ipswich
Birmingham
Ipswich
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Birmingham
Nottingham Forest
Birmingham
Nottingham Forest
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Port Vale
Birmingham
Port Vale
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Birmingham
Solihull Moors
Birmingham
Solihull Moors
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Crewe Alexandra
Birmingham
Crewe Alexandra
Birmingham
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Sevilla(N)
Birmingham
Sevilla(N)
Birmingham
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Birmingham
Cambridge United
Birmingham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Mansfield Town
Birmingham
Mansfield Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Birmingham
Stevenage Borough
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Crawley Town
Birmingham
Crawley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EFL Trophy
|
Birmingham(N)
Peterborough United
Birmingham(N)
Peterborough United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Birmingham
Peterborough United
Birmingham
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Barnsley
Birmingham
Barnsley
|
11 | 62 | 11 | 62 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Port Vale
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Port Vale
Doncaster Rovers
Port Vale
Doncaster Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Port Vale
Stevenage Borough
Port Vale
Stevenage Borough
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Port Vale
Burton Albion FC
Port Vale
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Port Vale
Cardiff City
Port Vale
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Port Vale
Rotherham United
Port Vale
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Altrincham
Port Vale
Altrincham
Port Vale
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Port Vale
Birmingham
Port Vale
Birmingham
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bath City
Port Vale
Bath City
Port Vale
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rhyl FC
Port Vale
Rhyl FC
Port Vale
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Kidsgrove Athletic
Port Vale
Kidsgrove Athletic
Port Vale
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Newcastle Town FC
Port Vale
Newcastle Town FC
Port Vale
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Gillingham
Port Vale
Gillingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Port Vale
AFC Wimbledon
Port Vale
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Grimsby Town
Port Vale
Grimsby Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Carlisle
Port Vale
Carlisle
Port Vale
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Bromley
Port Vale
Bromley
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Walsall
Port Vale
Walsall
Port Vale
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Bradford AFC
Port Vale
Bradford AFC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Port Vale
Crewe Alexandra
Port Vale
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Birmingham |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Leicester City
Birmingham
|
3 Ngày |
ENG LCH
|
Stoke City
Birmingham
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Birmingham
Swansea City
|
25 Ngày |
Port Vale |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Port Vale
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Port Vale
U21 Leeds United
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Port Vale
Leyton Orient
|
11 Ngày |