Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 4 | 4 | 16 | 43 | 2 | 62% |
Chủ | 11 | 9 | 0 | 2 | 13 | 27 | 1 | 82% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | 2 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 1 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Midtjylland
KuPS
Midtjylland
KuPS
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
KuPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Jaro
KuPS
Jaro
KuPS
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Midtjylland
KuPS
Midtjylland
KuPS
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
KuPS
Inter Turku
KuPS
Inter Turku
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
KuPS
Rigas Futbola skola
KuPS
Rigas Futbola skola
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIN D1
|
KTP Kotka
KuPS
KTP Kotka
KuPS
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Rigas Futbola skola
KuPS
Rigas Futbola skola
KuPS
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
KuPS
FC Haka
KuPS
FC Haka
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
FC Kairat Almaty
KuPS
FC Kairat Almaty
KuPS
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
KuPS
FC Kairat Almaty
KuPS
FC Kairat Almaty
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
KuPS
VPS Vaasa
KuPS
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
FC Milsami
KuPS
FC Milsami
KuPS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
KuPS
FC Milsami
KuPS
FC Milsami
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
KuPS
AC Oulu
KuPS
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
KuPS
Gnistan
KuPS
Gnistan
|
31 | 62 | 31 | 62 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
KuPS
HJK Helsinki
KuPS
HJK Helsinki
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIN CUP
|
FC Haka
KuPS
FC Haka
KuPS
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
KuPS
Ilves Tampere
KuPS
Ilves Tampere
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIN CUP
|
Jazz Pori(N)
KuPS
Jazz Pori(N)
KuPS
|
02 | 26 | 02 | 26 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
KuPS
HJK Helsinki
KuPS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Midtjylland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
Midtjylland
Silkeborg IF
Midtjylland
Silkeborg IF
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Midtjylland
KuPS
Midtjylland
KuPS
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Vejle
Midtjylland
Vejle
Midtjylland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Fredrikstad
Midtjylland
Fredrikstad
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Fredericia
Midtjylland
Fredericia
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Fredrikstad
Midtjylland
Fredrikstad
Midtjylland
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Aarhus AGF
Midtjylland
Aarhus AGF
Midtjylland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Hibernian FC
Midtjylland
Hibernian FC
Midtjylland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Sonderjyske
Midtjylland
Sonderjyske
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Hibernian FC
Midtjylland
Hibernian FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Odense BK
Midtjylland
Odense BK
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slovan Bratislava
Midtjylland
Slovan Bratislava
Midtjylland
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv(N)
Midtjylland
Dynamo Kyiv(N)
Midtjylland
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Midtjylland
Randers FC
Midtjylland
Randers FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Midtjylland(N)
Silkeborg IF
Midtjylland(N)
Silkeborg IF
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Randers FC
Midtjylland
Randers FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Brondby
Midtjylland
Brondby
Midtjylland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Aarhus AGF
Midtjylland
Aarhus AGF
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Nordsjaelland
Midtjylland
FC Nordsjaelland
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 25
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.5
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 0%
3 trận sắp tới
KuPS |
||
---|---|---|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
KuPS
|
3 Ngày |
Midtjylland |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
Brondby
Midtjylland
|
3 Ngày |
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
Midtjylland
|
17 Ngày |
DEN SASL
|
Midtjylland
Viborg
|
24 Ngày |