Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 4 | 1 | 44 | 67 | 1 | 81% |
Chủ | 14 | 10 | 3 | 1 | 21 | 33 | 2 | 71% |
Khách | 12 | 11 | 1 | 0 | 23 | 34 | 1 | 92% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 1 | 83% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Sparta Prague
Riga FC
Sparta Prague
Riga FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Riga FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Sparta Prague
Riga FC
Sparta Prague
Riga FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
LAT Cup
|
Riga FC
Beitar Riga Mariners
Riga FC
Beitar Riga Mariners
|
30 | 100 | 30 | 100 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Beitar Jerusalem(N)
Riga FC
Beitar Jerusalem(N)
Riga FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
LAT D1
|
Riga FC
Grobina
Riga FC
Grobina
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA ECL
|
Riga FC
Beitar Jerusalem
Riga FC
Beitar Jerusalem
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
LAT D1
|
Tukums-2000
Riga FC
Tukums-2000
Riga FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Dila Gori
Riga FC
Dila Gori
Riga FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
LAT D1
|
Riga FC
Metta'LU Riga
Riga FC
Metta'LU Riga
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Riga FC
Dila Gori
Riga FC
Dila Gori
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
LAT D1
|
Liepajas Metalurgs
Riga FC
Liepajas Metalurgs
Riga FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
LAT Cup
|
Riga FC
Tukums-2000
Riga FC
Tukums-2000
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
LAT D1
|
Riga FC
BFC Daugavpils
Riga FC
BFC Daugavpils
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LAT D1
|
Riga FC
Jelgava
Riga FC
Jelgava
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
LAT D1
|
FK Auda Riga
Riga FC
FK Auda Riga
Riga FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
LAT D1
|
Riga FC
Super Nova
Riga FC
Super Nova
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
LAT D1
|
Riga FC
Rigas Futbola skola
Riga FC
Rigas Futbola skola
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
LAT D1
|
Grobina
Riga FC
Grobina
Riga FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Porto
Riga FC
FC Porto
Riga FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LAT D1
|
Riga FC
Tukums-2000
Riga FC
Tukums-2000
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
LAT D1
|
Metta'LU Riga
Riga FC
Metta'LU Riga
Riga FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Sparta Prague
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Sparta Prague
Dukla Praha
Sparta Prague
Dukla Praha
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Sparta Prague
Riga FC
Sparta Prague
Riga FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Sparta Prague
Slovan Liberec
Sparta Prague
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA ECL
|
FC Ararat Armenia
Sparta Prague
FC Ararat Armenia
Sparta Prague
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Sparta Prague
FC Ararat Armenia
Sparta Prague
FC Ararat Armenia
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Pardubice
Sparta Prague
Pardubice
Sparta Prague
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
Sparta Prague
FK Aktobe
Sparta Prague
FK Aktobe
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
Mlada Boleslav
Sparta Prague
Mlada Boleslav
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
FK Aktobe
Sparta Prague
FK Aktobe
Sparta Prague
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Sparta Prague(N)
Young Boys
Sparta Prague(N)
Young Boys
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sparta Prague
Mlada Boleslav
Sparta Prague
Mlada Boleslav
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE D1
|
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
Sparta Prague
Banik Ostrava
Sparta Prague
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Sparta Prague
Slavia Praha
Sparta Prague
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Sparta Prague
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
FK Baumit Jablonec
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CZEC
|
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 25
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.5
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Riga FC |
||
---|---|---|
LAT D1
|
Super Nova
Riga FC
|
4 Ngày |
LAT D1
|
Riga FC
FK Auda Riga
|
17 Ngày |
LAT Cup
|
Liepajas Metalurgs
Riga FC
|
21 Ngày |
Sparta Prague |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Sparta Prague
Zlin
|
4 Ngày |
CZE D1
|
Hradec Kralove
Sparta Prague
|
17 Ngày |
CZE D1
|
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
|
24 Ngày |