Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | 23 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U21 Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Shrewsbury Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Swindon
Shrewsbury Town
Swindon
Shrewsbury Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Notts County
Shrewsbury Town
Notts County
Shrewsbury Town
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Colchester United
Shrewsbury Town
Colchester United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Grimsby Town
Shrewsbury Town
Grimsby Town
Shrewsbury Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Shrewsbury Town
Tranmere Rovers
Shrewsbury Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Bromley
Shrewsbury Town
Bromley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Burnley
Shrewsbury Town
Burnley
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Bolton Wanderers
Shrewsbury Town
Bolton Wanderers
|
03 | 25 | 03 | 25 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Kidderminster
Shrewsbury Town
Kidderminster
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
AFC Telford United
Shrewsbury Town
AFC Telford United
Shrewsbury Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Leamington
Shrewsbury Town
Leamington
Shrewsbury Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stoke City
Shrewsbury Town
Stoke City
Shrewsbury Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Crawley Town
Shrewsbury Town
Crawley Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Shrewsbury Town
Barnsley
Shrewsbury Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Shrewsbury Town
Northampton Town
Shrewsbury Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Wigan Athletic
Shrewsbury Town
Wigan Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Shrewsbury Town
Lincoln City
Shrewsbury Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Reading
Shrewsbury Town
Reading
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Cambridge United
Shrewsbury Town
Cambridge United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Shrewsbury Town
Wycombe Wanderers
Shrewsbury Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
U21 Chelsea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG U21
|
U21 Newcastle
U21 Chelsea
U21 Newcastle
U21 Chelsea
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Chelsea
U21 Manchester City
U21 Chelsea
U21 Manchester City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Club Brugge Ⅱ
U21 Chelsea
Club Brugge Ⅱ
U21 Chelsea
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Bromley
U21 Chelsea
Bromley
U21 Chelsea
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ENG U21
|
U21 Crystal Palace
U21 Chelsea
U21 Crystal Palace
U21 Chelsea
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Chelsea
U21 Wolves
U21 Chelsea
U21 Wolves
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG U21
|
U21 Crystal Palace
U21 Chelsea
U21 Crystal Palace
U21 Chelsea
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
ENG U21LC
|
Burnley U21
U21 Chelsea
Burnley U21
U21 Chelsea
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Chelsea
U21 Aston Villa
U21 Chelsea
U21 Aston Villa
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Norwich City
U21 Chelsea
U21 Norwich City
U21 Chelsea
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21LC
|
U21 Chelsea
U21 Ipswich
U21 Chelsea
U21 Ipswich
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Manchester City
U21 Chelsea
U21 Manchester City
U21 Chelsea
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG U21
|
U21 Chelsea
U21 Manchester United
U21 Chelsea
U21 Manchester United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Liverpool
U21 Chelsea
U21 Liverpool
U21 Chelsea
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Chelsea
U21 Leeds United
U21 Chelsea
U21 Leeds United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21LC
|
U21 Chelsea
U21 Derby County
U21 Chelsea
U21 Derby County
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG U21LC
|
U21 Brentford
U21 Chelsea
U21 Brentford
U21 Chelsea
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Chelsea
U21 Southampton
U21 Chelsea
U21 Southampton
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Chelsea
U21 Nottingham Forest
U21 Chelsea
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Chelsea
U21 Reading
U21 Chelsea
U21 Reading
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 26
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.6
-
23 Tổng số mất bàn 18
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Shrewsbury Town |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Accrington Stanley
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Shrewsbury Town
Walsall
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Barnet
Shrewsbury Town
|
11 Ngày |
U21 Chelsea |
||
---|---|---|
ENG U21
|
U21 Aston Villa
U21 Chelsea
|
3 Ngày |
ENG U21
|
U21 Chelsea
U21 Ipswich
|
25 Ngày |
EFL Trophy
|
Northampton Town
U21 Chelsea
|
28 Ngày |