Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 11 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 14 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 10 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Atlet Kiev
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D3
|
Atlet Kiev
Nyva Ternopil B
Atlet Kiev
Nyva Ternopil B
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UKR D3
|
Niva Vinnitsia
Atlet Kiev
Niva Vinnitsia
Atlet Kiev
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D3
|
Atlet Kiev
FC Vilkhivtsi
Atlet Kiev
FC Vilkhivtsi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UKR D3
|
Lisne
Atlet Kiev
Lisne
Atlet Kiev
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
FC Chernigiv
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D2
|
Prykarpattya Ivano Frankivsk
FC Chernigiv
Prykarpattya Ivano Frankivsk
FC Chernigiv
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D2
|
FC Chernigiv
FC Victoria Mykolaivka
FC Chernigiv
FC Victoria Mykolaivka
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
UKR D2
|
Probiy Horodenka
FC Chernigiv
Probiy Horodenka
FC Chernigiv
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
UCSA
FC Chernigiv
UCSA
FC Chernigiv
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Chernigiv
FC Victoria Mykolaivka
FC Chernigiv
FC Victoria Mykolaivka
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UKR D2
|
Metalurh Zaporizhzhya
FC Chernigiv
Metalurh Zaporizhzhya
FC Chernigiv
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
UKR D2
|
FC Chernigiv
Metalurh Zaporizhzhya
FC Chernigiv
Metalurh Zaporizhzhya
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
FC Chernigiv
Skala 1911 Stryi
FC Chernigiv
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UKR D3
|
FC Chernigiv
Skala 1911 Stryi
FC Chernigiv
Skala 1911 Stryi
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UKR D3
|
FC Chernigiv
Kolos Kovalivka II
FC Chernigiv
Kolos Kovalivka II
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
UKR D3
|
Oleksandriya B
FC Chernigiv
Oleksandriya B
FC Chernigiv
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D3
|
FC Chernigiv
Vorskla Poltava B
FC Chernigiv
Vorskla Poltava B
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
UKR D3
|
FC Trostianets
FC Chernigiv
FC Trostianets
FC Chernigiv
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UKR D3
|
FC Chernigiv
Niva Vinnitsia
FC Chernigiv
Niva Vinnitsia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
UKR D3
|
Lokomotiv Kyiv
FC Chernigiv
Lokomotiv Kyiv
FC Chernigiv
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
UCSA
FC Chernigiv
UCSA
FC Chernigiv
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
UKR D3
|
FC Chernigiv
Hirnyk-Sport
FC Chernigiv
Hirnyk-Sport
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
UKR D3
|
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
FC Chernigiv
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
FC Chernigiv
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2
X
|
UKR D3
|
Metalist 1925 Kharkiv B
FC Chernigiv
Metalist 1925 Kharkiv B
FC Chernigiv
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2.5
X
|
UKR D3
|
Kolos Kovalivka II
FC Chernigiv
Kolos Kovalivka II
FC Chernigiv
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Atlet Kiev |
||
---|---|---|
UKR D3
|
Kulykiv
Atlet Kiev
|
5 Ngày |
UKR D3
|
Atlet Kiev
Polissya Zhytomyr B
|
13 Ngày |
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Atlet Kiev
|
19 Ngày |
FC Chernigiv |
||
---|---|---|
UKR D2
|
FK Yarud Mariupol
FC Chernigiv
|
5 Ngày |
UKR D2
|
FC Chernigiv
FC Livyi Bereh
|
12 Ngày |
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Chernigiv
|
19 Ngày |