Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 16 | 25% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D2
|
Belasitsa Petrich
CSKA Sofia B
Belasitsa Petrich
CSKA Sofia B
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D2
|
CSKA Sofia B
Belasitsa Petrich
CSKA Sofia B
Belasitsa Petrich
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CSKA Sofia B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D2
|
FC Dunav Ruse
CSKA Sofia B
FC Dunav Ruse
CSKA Sofia B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D2
|
CSKA Sofia B
Vihren Sandanski
CSKA Sofia B
Vihren Sandanski
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D2
|
Ludogorets Razgrad II
CSKA Sofia B
Ludogorets Razgrad II
CSKA Sofia B
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D2
|
Spartak Pleven
CSKA Sofia B
Spartak Pleven
CSKA Sofia B
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Pirin Blagoevgrad
CSKA Sofia B
Pirin Blagoevgrad
CSKA Sofia B
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
OFC Botev 1937 Ihtiman
CSKA Sofia B
OFC Botev 1937 Ihtiman
CSKA Sofia B
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
BUL D2
|
CSKA Sofia B
FC Dunav Ruse
CSKA Sofia B
FC Dunav Ruse
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
BUL D2
|
CSKA 1948 Sofia II
CSKA Sofia B
CSKA 1948 Sofia II
CSKA Sofia B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BUL D2
|
CSKA Sofia B
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
CSKA Sofia B
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
BUL D2
|
Marek Dupnitza
CSKA Sofia B
Marek Dupnitza
CSKA Sofia B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BUL D2
|
CSKA Sofia B
Etar Veliko Tarnovo
CSKA Sofia B
Etar Veliko Tarnovo
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D2
|
Botev Plovdiv II
CSKA Sofia B
Botev Plovdiv II
CSKA Sofia B
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D2
|
CSKA Sofia B
Strumska Slava
CSKA Sofia B
Strumska Slava
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D2
|
Belasitsa Petrich
CSKA Sofia B
Belasitsa Petrich
CSKA Sofia B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D2
|
CSKA Sofia B
Minyor Pernik
CSKA Sofia B
Minyor Pernik
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D2
|
Yantra Gabrovo
CSKA Sofia B
Yantra Gabrovo
CSKA Sofia B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D2
|
CSKA Sofia B
PFK Montana
CSKA Sofia B
PFK Montana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BUL D2
|
Ludogorets Razgrad II
CSKA Sofia B
Ludogorets Razgrad II
CSKA Sofia B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BUL D2
|
CSKA Sofia B
PFC Nesebar
CSKA Sofia B
PFC Nesebar
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D2
|
Spartak Pleven
CSKA Sofia B
Spartak Pleven
CSKA Sofia B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Belasitsa Petrich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D2
|
Belasitsa Petrich
Spartak Pleven
Belasitsa Petrich
Spartak Pleven
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D2
|
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Belasitsa Petrich
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Belasitsa Petrich
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BUL D2
|
Minyor Pernik
Belasitsa Petrich
Minyor Pernik
Belasitsa Petrich
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Belasitsa Petrich
CSA Steaua Bucuresti
Belasitsa Petrich
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Belasitsa Petrich
Septemvri Sofia
Belasitsa Petrich
Septemvri Sofia
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Bansko
Belasitsa Petrich
Bansko
Belasitsa Petrich
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Marek Dupnitza
Belasitsa Petrich
Marek Dupnitza
Belasitsa Petrich
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
BUL D2
|
Pirin Blagoevgrad
Belasitsa Petrich
Pirin Blagoevgrad
Belasitsa Petrich
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
BUL D2
|
Belasitsa Petrich
Minyor Pernik
Belasitsa Petrich
Minyor Pernik
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
BUL D2
|
Yantra Gabrovo
Belasitsa Petrich
Yantra Gabrovo
Belasitsa Petrich
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D2
|
Belasitsa Petrich
PFK Montana
Belasitsa Petrich
PFK Montana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BUL D2
|
Ludogorets Razgrad II
Belasitsa Petrich
Ludogorets Razgrad II
Belasitsa Petrich
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D2
|
Belasitsa Petrich
PFC Nesebar
Belasitsa Petrich
PFC Nesebar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BUL D2
|
Spartak Pleven
Belasitsa Petrich
Spartak Pleven
Belasitsa Petrich
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BUL D2
|
Belasitsa Petrich
CSKA Sofia B
Belasitsa Petrich
CSKA Sofia B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D2
|
Fratria
Belasitsa Petrich
Fratria
Belasitsa Petrich
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D2
|
Belasitsa Petrich
Sportist Svoge
Belasitsa Petrich
Sportist Svoge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BUL D2
|
FC Dobrudzha
Belasitsa Petrich
FC Dobrudzha
Belasitsa Petrich
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D2
|
Belasitsa Petrich
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
Litex Lovech
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
BUL D2
|
FC Dunav Ruse
Belasitsa Petrich
FC Dunav Ruse
Belasitsa Petrich
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
21 Tổng số mất bàn 19
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.2 | 4.8 |
4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 5 | 8.4 | 6.0 |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 9.3 | 5.6 |
2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 9.4 | 5.9 |
1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 9.0 | 4.6 |
3 trận sắp tới
CSKA Sofia B |
||
---|---|---|
BUL D2
|
Pirin Blagoevgrad
CSKA Sofia B
|
4 Ngày |
BUL D2
|
CSKA Sofia B
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
12 Ngày |
Belasitsa Petrich |
||
---|---|---|
BUL D2
|
Belasitsa Petrich
Vihren Sandanski
|
6 Ngày |
BUL D2
|
FC Dunav Ruse
Belasitsa Petrich
|
12 Ngày |