Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 16 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 17 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 7 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 7 | 33% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
22 | 22 | 23 | 23 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
|
20 | 20 | 51 | 51 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
|
22 | 22 | 32 | 32 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burton Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Port Vale
Burton Albion FC
Port Vale
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Burton Albion FC
Barnsley
Burton Albion FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Derby County
Burton Albion FC
Derby County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Sheffield United
Burton Albion FC
Sheffield United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Alfreton Town
Burton Albion FC
Alfreton Town
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chesterfield
Burton Albion FC
Chesterfield
Burton Albion FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Lincoln City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Lincoln City
Northampton Town
Lincoln City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Harrogate Town
Lincoln City
Harrogate Town
Lincoln City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Lincoln City
AFC Wimbledon
Lincoln City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grimsby Town
Lincoln City
Grimsby Town
Lincoln City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln City(N)
Bromley
Lincoln City(N)
Bromley
|
02 | 3 4 | 02 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln United
Lincoln City
Lincoln United
Lincoln City
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Shrewsbury Town
Lincoln City
Shrewsbury Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Lincoln City
Charlton Athletic
Lincoln City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Huddersfield Town
Lincoln City
Huddersfield Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Lincoln City
Wycombe Wanderers
Lincoln City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Bristol Rovers
Lincoln City
Bristol Rovers
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Mackey |
Điều khiển Burton Albion FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Lincoln City | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 16
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Burton Albion FC |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Luton Town
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Burton Albion FC
U21 Liverpool
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Cardiff City
Burton Albion FC
|
11 Ngày |
Lincoln City |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Mansfield Town
|
4 Ngày |
EFL Trophy
|
Lincoln City
Notts County
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
|
11 Ngày |