Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
CA Rentistas
La Luz
CA Rentistas
La Luz
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D2
|
La Luz(N)
CA Rentistas
La Luz(N)
CA Rentistas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
La Luz
CA Rentistas
La Luz
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
La Luz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
Artigas
La Luz
Artigas
La Luz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
URU D2
|
CS Cerrito
La Luz
CS Cerrito
La Luz
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
La Luz
Colon CF
La Luz
Colon CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
La Luz
Deportivo Maldonado
La Luz
Deportivo Maldonado
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Club Oriental
La Luz
Club Oriental
La Luz
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
La Luz
Uruguay Montevideo
La Luz
Uruguay Montevideo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Albion FC
La Luz
Albion FC
La Luz
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
La Luz
CA Fenix
La Luz
CA Fenix
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D2
|
Rampla Juniors FC
La Luz
Rampla Juniors FC
La Luz
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
URU D2
|
La Luz
CA Atenas
La Luz
CA Atenas
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Central Espanol
La Luz
Central Espanol
La Luz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D2
|
La Luz
Tacuarembo
La Luz
Tacuarembo
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
La Luz
CA Rentistas
La Luz
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D2
|
La Luz
Artigas
La Luz
Artigas
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
La Luz
CS Cerrito
La Luz
CS Cerrito
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Colon CF
La Luz
Colon CF
La Luz
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D2
|
Deportivo Maldonado
La Luz
Deportivo Maldonado
La Luz
|
13 | 44 | 13 | 44 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
La Luz
CA Fenix
La Luz
CA Fenix
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Colon CF
La Luz
Colon CF
La Luz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
URU D2
|
La Luz
Club Oriental
La Luz
Club Oriental
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CA Rentistas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
CA Rentistas
CS Cerrito
CA Rentistas
CS Cerrito
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
Colon CF
CA Rentistas
Colon CF
CA Rentistas
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Deportivo Maldonado
CA Rentistas
Deportivo Maldonado
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Club Oriental
CA Rentistas
Club Oriental
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
URU D2
|
Uruguay Montevideo
CA Rentistas
Uruguay Montevideo
CA Rentistas
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Fenix
CA Rentistas
CA Fenix
CA Rentistas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
Rampla Juniors FC
CA Rentistas
Rampla Juniors FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
CA Atenas
CA Rentistas
CA Atenas
CA Rentistas
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
Central Espanol
CA Rentistas
Central Espanol
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Tacuarembo
CA Rentistas
Tacuarembo
CA Rentistas
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
Artigas
CA Rentistas
Artigas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
La Luz
CA Rentistas
La Luz
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D2
|
CS Cerrito
CA Rentistas
CS Cerrito
CA Rentistas
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Colon CF
CA Rentistas
Colon CF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Deportivo Maldonado
CA Rentistas
Deportivo Maldonado
CA Rentistas
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
URU D2
|
CS Cerrito
CA Rentistas
CS Cerrito
CA Rentistas
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Central Espanol
CA Rentistas
Central Espanol
CA Rentistas
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
CA Atenas
CA Rentistas
CA Atenas
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 14
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%