So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 29 | 6 | 4 | 73 | 93 | 1 | 74% |
Chủ | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 53 | 1 | 89% |
Khách | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 40 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UniversidadO M | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Mount Pleasant FA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Moca FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | SV Robinhood | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
5 | Central FC | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Moca FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
Moca FC
Delfines Del Este
Moca FC
Delfines Del Este
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DOM D1
|
Atletico Vega Real
Moca FC
Atletico Vega Real
Moca FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
DOM D1
|
Moca FC
Jarabacoa FC
Moca FC
Jarabacoa FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DOM D1
|
Cibao FC
Moca FC
Cibao FC
Moca FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CONCACAF CS
|
Moca FC(N)
Weymouth Wales
Moca FC(N)
Weymouth Wales
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF CS
|
Academy Eagles FC(N)
Moca FC
Academy Eagles FC(N)
Moca FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF CS
|
Moca FC(N)
GDF FC
Moca FC(N)
GDF FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CONCACAF CS
|
Moca FC
AS Etoile Matoury
Moca FC
AS Etoile Matoury
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
DOM D1
|
Cibao FC
Moca FC
Cibao FC
Moca FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
DRC
|
Moca FC
Cibao FC
Moca FC
Cibao FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DRC
|
Santa Fe FC
Moca FC
Santa Fe FC
Moca FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
DRC
|
Moca FC
Atlantico FC
Moca FC
Atlantico FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
DRC
|
UniversidadO M
Moca FC
UniversidadO M
Moca FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DRC
|
Moca FC
Delfines Del Este
Moca FC
Delfines Del Este
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DOM D1
|
CBA Santo Domingo
Moca FC
CBA Santo Domingo
Moca FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
DRC
|
Moca FC
Salcedo FC
Moca FC
Salcedo FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
DRC
|
Jarabacoa FC
Moca FC
Jarabacoa FC
Moca FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
DOM D1
|
Moca FC
Atletico Vega Real
Moca FC
Atletico Vega Real
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CFU CUP
|
Moca FC
Real Hope FA
Moca FC
Real Hope FA
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CFU CUP
|
Real Hope FA
Moca FC
Real Hope FA
Moca FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mount Pleasant FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CFU CUP
|
Mount Pleasant FA
SV Robinhood
Mount Pleasant FA
SV Robinhood
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC(N)
Mount Pleasant FA
Cavalier FC(N)
Mount Pleasant FA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Humble Lions
Mount Pleasant FA
Humble Lions
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Molynes United
Mount Pleasant FA
Molynes United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Mount Pleasant FA
Arnett Gardens
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Racing United
Mount Pleasant FA
Racing United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JAM D1
|
Vere United
Mount Pleasant FA
Vere United
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Siti Worley Garden J
Mount Pleasant FA
Siti Worley Garden J
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Portmore United
Mount Pleasant FA
Portmore United
Mount Pleasant FA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
1
X
X
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Mount Pleasant FA
Dunbeholden FC
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
Waterhouse FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
6 Tổng số mất bàn 5
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Moca FC |
||
---|---|---|
CFU CUP
|
Central FC
Moca FC
|
20 Ngày |
CFU CUP
|
UniversidadO M
Moca FC
|
28 Ngày |
CFU CUP
|
Moca FC
SV Robinhood
|
34 Ngày |
Mount Pleasant FA |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Molynes United
|
4 Ngày |
JAM D1
|
Racing United
Mount Pleasant FA
|
11 Ngày |
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
18 Ngày |