So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cibao FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | National Defense Forces | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Weymouth Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Juventus des Cayes | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
5 | Cavalier FC | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Weymouth Wales
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF CS
|
Moca FC(N)
Weymouth Wales
Moca FC(N)
Weymouth Wales
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF CS
|
Weymouth Wales(N)
Franciscain
Weymouth Wales(N)
Franciscain
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CONCACAF CS
|
Weymouth Wales
Wolues FC
Weymouth Wales
Wolues FC
|
30 | 80 | 30 | 80 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
CONCACAF CS
|
Trinidad Tobago Police FC
Weymouth Wales
Trinidad Tobago Police FC
Weymouth Wales
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Kickstart Barbados FC
Weymouth Wales
Kickstart Barbados FC
Weymouth Wales
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Paradise FC
Weymouth Wales
Paradise FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
Barbados P L
|
Pride of Gall Hill FC
Weymouth Wales
Pride of Gall Hill FC
Weymouth Wales
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
Barbados P L
|
UWI Blackbirds
Weymouth Wales
UWI Blackbirds
Weymouth Wales
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Deacons FC
Weymouth Wales
Deacons FC
|
31 | 101 | 31 | 101 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Weymouth Wales
Wotton FC
Weymouth Wales
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Barbados P L
|
Ellerton FC
Weymouth Wales
Ellerton FC
Weymouth Wales
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Paradise FC
Weymouth Wales
Paradise FC
Weymouth Wales
|
16 | 17 | 16 | 17 |
T
|
3/3.5
T
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Pride of Gall Hill FC
Weymouth Wales
Pride of Gall Hill FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Wotton FC
Weymouth Wales
Wotton FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Brittons Hill
Weymouth Wales
Brittons Hill
Weymouth Wales
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Ellerton FC
Weymouth Wales
Ellerton FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Weymouth Wales
Wotton FC
Weymouth Wales
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
UWI Blackbirds
Weymouth Wales
UWI Blackbirds
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Kick Start FC
Weymouth Wales
Kick Start FC
Weymouth Wales
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3
X
|
Barbados P L
|
UWI Blackbirds
Weymouth Wales
UWI Blackbirds
Weymouth Wales
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3.5
X
|
Cibao FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
Cibao FC
Atlantico FC
Cibao FC
Atlantico FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CFU CUP
|
Cibao FC
Cavalier FC
Cibao FC
Cavalier FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DOM D1
|
Cibao FC
Atletico Vega Real
Cibao FC
Atletico Vega Real
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
DOM D1
|
Cibao FC
Moca FC
Cibao FC
Moca FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DRC
|
Cibao FC
Delfines Del Este
Cibao FC
Delfines Del Este
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
DRC
|
Delfines Del Este
Cibao FC
Delfines Del Este
Cibao FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
DOM D1
|
Cibao FC
Moca FC
Cibao FC
Moca FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
DRC
|
Moca FC
Cibao FC
Moca FC
Cibao FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DRC
|
Atlantico FC
Cibao FC
Atlantico FC
Cibao FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
DRC
|
Cibao FC
UniversidadO M
Cibao FC
UniversidadO M
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
DRC
|
Delfines Del Este
Cibao FC
Delfines Del Este
Cibao FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
DRC
|
CBA Santo Domingo
Cibao FC
CBA Santo Domingo
Cibao FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DRC
|
Salcedo FC
Cibao FC
Salcedo FC
Cibao FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DRC
|
Cibao FC
Jarabacoa FC
Cibao FC
Jarabacoa FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DRC
|
Atletico San Cristobal
Cibao FC
Atletico San Cristobal
Cibao FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
DRC
|
Cibao FC
Atletico Pantoja
Cibao FC
Atletico Pantoja
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DRC
|
Atletico Vega Real
Cibao FC
Atletico Vega Real
Cibao FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Cibao FC
Santa Fe FC
Cibao FC
Santa Fe FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Chivas Guadalajara
Cibao FC
Chivas Guadalajara
Cibao FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Cibao FC
Chivas Guadalajara
Cibao FC
Chivas Guadalajara
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
38 Tổng số ghi bàn 14
-
3.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 5
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.5
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Weymouth Wales |
||
---|---|---|
CFU CUP
|
Juventus des Cayes
Weymouth Wales
|
23 Ngày |
CFU CUP
|
National Defense Forces
Weymouth Wales
|
30 Ngày |
CFU CUP
|
Weymouth Wales
Cavalier FC
|
36 Ngày |
Cibao FC |
||
---|---|---|
CFU CUP
|
Juventus des Cayes
Cibao FC
|
28 Ngày |
CFU CUP
|
Cibao FC
National Defense Forces
|
36 Ngày |