So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Europa Point
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GIB PD
|
St Joseph's FC
Europa Point
St Joseph's FC
Europa Point
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
Europa Point
Manchester 62 FC
Europa Point
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
GIB PD
|
Europa Point
Mons Calpe SC
Europa Point
Mons Calpe SC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GIB PD
|
Glacis United
Europa Point
Glacis United
Europa Point
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
GIB PD
|
Europa Point
College 1975 FC
Europa Point
College 1975 FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB Cup
|
Europa Point(N)
Brunos Magpie
Europa Point(N)
Brunos Magpie
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GIB PD
|
Lions Gibraltar(N)
Europa Point
Lions Gibraltar(N)
Europa Point
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GIB PD
|
Europa Point
St Joseph's FC
Europa Point
St Joseph's FC
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
GIB PD
|
Europa FC(N)
Europa Point
Europa FC(N)
Europa Point
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
GIB PD
|
Europa Point
Lynx FC
Europa Point
Lynx FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GIB PD
|
Lincoln Red Imps FC
Europa Point
Lincoln Red Imps FC
Europa Point
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GIB PD
|
Europa Point(N)
Brunos Magpie
Europa Point(N)
Brunos Magpie
|
02 | 07 | 02 | 07 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
GIB PD
|
Europa Point
Manchester 62 FC
Europa Point
Manchester 62 FC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GIB PD
|
Europa Point
Lincoln Red Imps FC
Europa Point
Lincoln Red Imps FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Europa Point
Mons Calpe SC
Europa Point
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GIB PD
|
Brunos Magpie
Europa Point
Brunos Magpie
Europa Point
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
GIB PD
|
College 1975 FC
Europa Point
College 1975 FC
Europa Point
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Europa Point
Lions Gibraltar
Europa Point
Lions Gibraltar
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GIB PD
|
St Joseph's FC(N)
Europa Point
St Joseph's FC(N)
Europa Point
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
GIB PD
|
Europa Point
Europa FC
Europa Point
Europa FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Hound Dogs
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GIB PD
|
Hound Dogs
Lions Gibraltar
Hound Dogs
Lions Gibraltar
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 1
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1
-
38 Tổng số mất bàn 1
-
3.8 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 100%
-
80% TL thua 0%